cẩn thận
/ˈdʒɪndʒəli//ˈdʒɪndʒərli/The word "gingerly" originated from the Middle English phrase "gencey" which meant "coarsely or roughly" during the 14th century. This phrase originated from the Old English word "gynger," meaning "ginger," which was initially used to describe the bitter spice's grating or scraping noises. However, by the 16th century, the term "gingery" started to signify a different meaning, where it referred to something that was performed carefully, delicately, and timidly to avoid harm. For instance, one would move "gingery" around a fire or a stove to prevent burning oneself. This meaning gradually replaced the previous one, and "gingerly" became a dictionary-approved word by the 19th century. The presumed etymology of "gingerly" is related to a piece of ginger, which is traditionally grated or scraped to release its flavor. This process results in a scraping noise that some people find unpleasant. The initial usage of the word, in the context of the previous explanation, was perhaps used to contrast this sound to one that's done timidly and delicately, without causing any unpleasant noises. Overall, "gingerly" has evolved to represent the notion of being cautious, taking care not to harm oneself or others, and doing something gingerly is now synonymous with being done gently or with great care.
Nhà điêu khắc đã xử lý tác phẩm nghệ thuật mỏng manh này một cách cẩn thận để tránh mọi chuyển động đột ngột có thể làm hỏng nó.
Bệnh nhân thận trọng bước xuống hành lang, thận trọng kiểm tra sức nặng của mỗi bước chân.
Thám tử kiểm tra hiện trường vụ án một cách cẩn thận, không muốn làm mất đi bất kỳ bằng chứng nào có thể giúp giải quyết vụ án.
Người đầu bếp cẩn thận khuấy nồi bằng những động tác nhẹ nhàng, sợ súp nóng sẽ bắn vào người mình.
Người đi bộ đường dài di chuyển trên địa hình đá bằng những bước đi thận trọng, biết rằng chỉ cần bước hụt là anh ta có thể ngã xuống con dốc đứng.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện những vết rạch nhỏ, chính xác bằng tay một cách cẩn thận, đảm bảo ca phẫu thuật thành công mà không gây ra những cơn đau không cần thiết.
Người nghệ sĩ tiếp cận bức tranh bằng những nét vẽ thận trọng, sử dụng những nét cọ tinh tế để hiện thực hóa tầm nhìn của mình.
Người quản lý đã xử lý bản thảo cổ này rất cẩn thận và nhẹ nhàng, lưu ý đến những trang giấy mỏng manh và hình minh họa phức tạp của nó.
Người nhạc sĩ chạm vào các phím đàn piano một cách thận trọng, không chắc liệu nhạc cụ có còn lên dây đúng sau nhiều năm bị bỏ quên hay không.
Người làm vườn cắt tỉa những bông hoa mỏng manh bằng những cành tỉa cẩn thận, tỉ mỉ để giữ được vẻ đẹp và hương thơm của chúng.