Definition of get behind

get behindphrasal verb

tụt hậu

////

The phrase "get behind" has origins in horse-drawn carriage transportation from the 19th century. It originally referred to a situation where a carriage's horses became fatigued and could no longer maintain their pace, causing the carriage to fall behind other carriages on the road. In other words, the carriage "got behind" other carriages. Over time, the phrase has come to mean several things, but the core meaning has remained tied to the image of lagging or falling behind something or someone else. Depending on the context, "getting behind" can imply following someone closely or trailing behind them, as in a race. It can also imply not meeting a deadline or target, such as in phrases like "getting behind at work" or "getting behind in school." Overall, the phrase "get behind" has evolved to represent a range of concepts, but its roots in transportation provide a unique and fascinating glimpse into the etymology of English idioms.

namespace
Example:
  • Our team didn't get behind the new marketing strategy, which resulted in its failure.

    Nhóm của chúng tôi không ủng hộ chiến lược tiếp thị mới, dẫn đến thất bại.

  • She gets behind environmental causes and is active in conservation initiatives.

    Bà ủng hộ các hoạt động bảo vệ môi trường và tích cực tham gia vào các sáng kiến ​​bảo tồn.

  • The politician's inability to get behind the public health measures has caused a surge in infections.

    Việc chính trị gia này không ủng hộ các biện pháp y tế công cộng đã khiến số ca nhiễm tăng vọt.

  • The company's board members got behind the idea of expanding into new markets, which led to significant growth.

    Các thành viên hội đồng quản trị công ty ủng hộ ý tưởng mở rộng sang các thị trường mới, dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể.

  • My best friend gets behind me in any goals I set for myself and helps me achieve them.

    Người bạn thân nhất của tôi luôn ủng hộ tôi trong mọi mục tiêu tôi đặt ra và giúp tôi đạt được chúng.

  • The coach's consistent encouragement and support helped the football team get behind their aspirations for the championship.

    Sự động viên và hỗ trợ liên tục của huấn luyện viên đã giúp đội bóng đạt được mục tiêu vô địch.

  • The company's new initiative didn't get behind due to lack of funding, but we're hopeful for future support.

    Sáng kiến ​​mới của công ty không bị chậm trễ do thiếu kinh phí, nhưng chúng tôi vẫn hy vọng sẽ nhận được sự hỗ trợ trong tương lai.

  • The artist's followers have gotten behind her work, granting her international recognition.

    Những người hâm mộ nghệ sĩ này đã ủng hộ công việc của cô, giúp cô được công nhận trên toàn thế giới.

  • The country's citizens got behind the government's efforts to combat terrorism, which led to impressive results.

    Người dân nước này ủng hộ nỗ lực chống khủng bố của chính phủ, mang lại những kết quả ấn tượng.

  • The group didn't get behind the volunteer mission, which impacted the organization's goals.

    Nhóm không ủng hộ sứ ​​mệnh tình nguyện, điều này ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức.