Definition of contribute

contributeverb

đóng góp, ghóp phần

/kənˈtrɪbjuːt//ˈkɒntrɪbjuːt/

Definition of undefined

The word "contribute" has a fascinating history. It originated from the Latin term "contributare," which means "to pay back" or "to render." This Latin term is a combination of "con," meaning "together," and "tributare," which means "to give as tribute." Originally, "contribute" referred to paying taxes or making a payment to a ruler or government, often as a form of tribute. Over time, the meaning of "contribute" expanded to include providing financial support or making a donation to a charitable cause. In the 15th century, the word began to take on its modern sense, meaning to give or add something to a cause, activity, or project. Today, "contribute" is used in various contexts, including volunteering, offering expertise, or sharing resources, all with the aim of making a positive impact.

Summary
type động từ
meaningđóng góp, góp phần
exampleto contribute an article to a magazine: đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí
exampleto contribute to acouse: góp phần vào một sự nghiệp
examplegood health contributed to his success: sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công
typeDefault_cw
meaningđóng góp, cộng tác
namespace

to give something, especially money or goods, to help achieve or provide something

đưa cái gì đó, đặc biệt là tiền hoặc hàng hóa, để giúp đạt được hoặc cung cấp cái gì đó

Example:
  • Do you wish to contribute?

    Bạn có muốn đóng góp không?

  • Would you like to contribute to our collection?

    Bạn có muốn đóng góp vào bộ sưu tập của chúng tôi không?

  • to contribute to your pension

    để đóng góp vào lương hưu của bạn

  • Check with your financial planner to make sure that you are contributing the correct amounts.

    Kiểm tra với người lập kế hoạch tài chính của bạn để đảm bảo rằng bạn đang đóng góp số tiền chính xác.

  • We contributed £5 000 to the earthquake fund.

    Chúng tôi đã đóng góp £5 000 vào quỹ động đất.

Extra examples:
  • I would like to contribute to the church restoration fund.

    Tôi xin đóng góp vào quỹ trùng tu nhà thờ.

  • Many people contributed generously to the appeal.

    Nhiều người đã hào phóng đóng góp cho cuộc kêu gọi.

  • The company contributed $50 000 towards training costs.

    Công ty đã đóng góp 50 000 USD vào chi phí đào tạo.

  • a situation where husband and wife contribute equally to the family budget

    tình trạng vợ chồng đóng góp như nhau vào ngân sách gia đình

  • The writer personally contributed £5 000 to the earthquake fund.

    Cá nhân người viết đã đóng góp £5 000 vào quỹ động đất.

to be one of the causes of something

là một trong những nguyên nhân của cái gì đó

Example:
  • Human error may have been a contributing factor.

    Lỗi của con người có thể là một yếu tố góp phần.

  • It is well known that UV radiation contributes to the development of skin cancer.

    Người ta biết rằng bức xạ tia cực tím góp phần vào sự phát triển của bệnh ung thư da.

  • Investment in transport contributes to overall economic growth.

    Đầu tư vào giao thông vận tải góp phần vào tăng trưởng kinh tế chung.

  • Medical negligence was said to have contributed to her death.

    Sơ suất y tế được cho là nguyên nhân dẫn đến cái chết của cô.

  • England fans are contributing hugely to the success of this event.

    Người hâm mộ nước Anh đang góp phần rất lớn vào sự thành công của sự kiện này.

  • US policy has contributed to the problem.

    Chính sách của Mỹ đã góp phần gây ra vấn đề.

  • Several factors may be contributing to the fall in the number of applicants.

    Một số yếu tố có thể góp phần làm giảm số lượng người nộp đơn.

Extra examples:
  • Several factors might contribute to the development of the disease.

    Một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.

  • These images could potentially contribute to the development of eating disorders.

    Những hình ảnh này có thể góp phần vào sự phát triển của chứng rối loạn ăn uống.

  • Unemployment contributes directly to homelessness.

    Thất nghiệp góp phần trực tiếp vào tình trạng vô gia cư.

  • countries that contribute disproportionately to global warming

    các quốc gia góp phần không tương xứng vào sự nóng lên toàn cầu

to increase, improve or add to something

để tăng, cải thiện hoặc thêm vào một cái gì đó

Example:
  • Immigrants have contributed to British culture in many ways.

    Những người nhập cư đã đóng góp cho văn hóa Anh bằng nhiều cách.

  • Parental involvement contributes significantly to children's learning.

    Sự tham gia của phụ huynh góp phần đáng kể vào việc học tập của trẻ.

  • Hall's work contributed greatly to our knowledge of the disease.

    Công việc của Hall đã góp phần rất lớn vào sự hiểu biết của chúng ta về căn bệnh này.

  • This book contributes little to our understanding of the subject.

    Cuốn sách này đóng góp rất ít vào sự hiểu biết của chúng ta về chủ đề này.

Extra examples:
  • His research has contributed enormously to our understanding of this disease.

    Nghiên cứu của ông đã đóng góp rất lớn cho sự hiểu biết của chúng ta về căn bệnh này.

  • people who want to contribute positively to their communities

    những người muốn đóng góp tích cực cho cộng đồng của họ

to write things for a newspaper, book, website, etc. or a radio or television programme; to speak during a meeting or conversation, especially to give your opinion

viết bài cho một tờ báo, cuốn sách, trang web, v.v. hoặc một chương trình phát thanh hoặc truyền hình; để nói chuyện trong một cuộc họp hoặc cuộc trò chuyện, đặc biệt là để đưa ra ý kiến ​​của bạn

Example:
  • The blog now has about 20 people contributing regularly.

    Blog hiện có khoảng 20 người đóng góp thường xuyên.

  • a contributing editor

    một biên tập viên đóng góp

  • We hope everyone will contribute to the discussion.

    Chúng tôi hy vọng mọi người sẽ đóng góp vào cuộc thảo luận.

  • Associated Press contributed to this report.

    Associated Press đã đóng góp cho báo cáo này.

  • He contributed a piece on Canadian law.

    Anh ấy đã đóng góp một phần về luật pháp Canada.

  • She contributed a number of articles to the magazine.

    Cô đã đóng góp một số bài viết cho tạp chí.

Extra examples:
  • He contributes regularly to the magazine ‘New Scientist’.

    Ông thường xuyên cộng tác với tạp chí ‘New Scientist’.

  • Students are encouraged to contribute articles to the university magazine.

    Sinh viên được khuyến khích đóng góp bài viết cho tạp chí của trường.

  • a talented photographer who contributed regularly to ‘The Face’

    một nhiếp ảnh gia tài năng, người thường xuyên đóng góp cho ‘The Face’