Definition of gambol

gambolverb

dân gian

/ˈɡæmbl//ˈɡæmbl/

The word "gambol" has a rich history dating back to the 14th century. It originated from the Old French word "gambater," which means "to leap" or "to dance." This Old French term is derived from the Latin phrase "gambatum," which referred to a type of dance characterized by rapid, energetic movements. In English, "gambol" initially meant "to leap or jump about with playful energy," often in a merry or whimsical manner. Over time, the verb took on a more figurative sense, meaning "to frolic" or "to play about" in a joyful or carefree way. Today, "gambol" is often used to describe the playful movements of animals, as well as humans engaged in lighthearted or mischievous behavior.

Summary
type danh từ, (thường) số nhiều
meaningsự nhảy nhót, sự nô giỡn
namespace
Example:
  • The lambs in the meadow gamboled playfully, jumping and bounding through the fields.

    Những chú cừu trên đồng cỏ nô đùa, nhảy nhót và chạy nhảy khắp các cánh đồng.

  • The children gamboled in the backyard, chasing each other around the swing set.

    Những đứa trẻ nô đùa ở sân sau, đuổi bắt nhau quanh xích đu.

  • A group of sea lions gamboled in the waves, their bodies sleek and polished as they twisted and turned in the water.

    Một đàn sư tử biển nhảy nhót trong sóng, cơ thể chúng bóng mượt và sáng bóng khi chúng uốn éo và xoay mình trong nước.

  • The puppies gamboled around the house, finding joy in even the simplest of things.

    Những chú chó con chạy nhảy khắp nhà, tìm thấy niềm vui ngay cả trong những điều đơn giản nhất.

  • The young goats gamboled around their pen, leaping over the rough terrain in search of food.

    Những chú dê con chạy nhảy quanh chuồng, nhảy qua địa hình gồ ghề để tìm kiếm thức ăn.

  • In the park, the ducks gamboled in the pond, their feathers reflecting the sunlight as they splashed and swam.

    Trong công viên, những chú vịt nhảy nhót trong ao, bộ lông của chúng phản chiếu ánh sáng mặt trời khi chúng tung tăng bơi lội.

  • The foals gamboled about the stable yard, their sleek bodies shining in the light as they galloped and pranced.

    Những chú ngựa con nhảy nhót quanh sân chuồng, thân hình bóng mượt của chúng lấp lánh trong ánh sáng khi chúng phi nước đại và nhảy nhót.

  • The leaping deer gamboled through the forest, their movements quick and graceful as they darted amongst the trees.

    Những chú hươu nhảy nhót khắp khu rừng, chuyển động của chúng nhanh nhẹn và uyển chuyển khi lao vút qua các tán cây.

  • As the sun began to set, the horses in the pasture gamboled and galloped, their manes and tails streaming behind them.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những chú ngựa trên đồng cỏ nhảy nhót và phi nước đại, bờm và đuôi của chúng tung bay phía sau.

  • The calves gamboled about the empty barn, kicking up dirt and laughing in unison as they twirled and spun.

    Những chú bê nhảy nhót quanh chuồng trống, đá đất và cười vang khi chúng xoay tròn và quay tròn.