Definition of jig

jignoun

Jig

/dʒɪɡ//dʒɪɡ/

The word "jig" originates from the Old Norse word "gygja" which means "young girl" or "maiden." In medieval England, "gygja" was anglicized into "gigue," which was used to describe a lively dance popular among young women. Over time, the meaning of "gigue" evolved to refer to a specific type of dance to which music played on a harpsichord or other keyboard instrument could be improvised. This improvisational style of music became known as a "jig," which was a term that originated in Ireland and Scotland. In Ireland, "jig" originally referred to a type of dance that involved quick, lively footwork, which was typically accompanied by traditional fiddle music. The word "jig" may also have been derived from the Irish word "ioc," which means "Lord" or "Culture Hero." In Scotland, "jig" referred to a different dance style, which involved three-step patterns and was typically performed by men. The Scottish Jig also incorporated leaper steps, which required the dancer to leap into the air and land on one foot. The English language has adopted the Irish definition of "jig," and today, "jig" is commonly used to describe a style of traditional Irish music, which often features fast-paced rhythms and lively footwork. Overall, the word "jig" has a rich history, and its origins reveal a connection to both religious and cultural traditions across Europe, highlighting the diverse cultural influences that have contributed to the development of the English language.

Summary
type danh từ
meaningđiệu nhảy jig
exampleto jig a baby [up and down] on one's knees: tung tung một em bé lên đầu gối
meaningnhạc (cho điệu nhảy) jig
exampleto jig up and down: nhảy tung tăng
meaninghết hy vọng, hết đường
type nội động từ
meaningnhảy điệu jig
exampleto jig a baby [up and down] on one's knees: tung tung một em bé lên đầu gối
meaningnhảy tung tăng
exampleto jig up and down: nhảy tung tăng
namespace

a quick lively dance; the music for this dance

một điệu nhảy sôi động nhanh chóng; âm nhạc cho điệu nhảy này

Example:
  • an Irish jig

    một cái khuôn Ailen

  • The traditional Irish dance performed at the pub's nightly ceilidh was a lively jig with fast-paced footwork and intricate movements.

    Điệu nhảy truyền thống của Ireland được biểu diễn tại buổi tiệc ceilidh hàng đêm của quán rượu là một điệu nhảy sôi động với những bước chân nhanh và những chuyển động phức tạp.

  • The mountain climbers enjoyed a well-earned rest at the summit, swaying gently to the tune of a fiddle jig as the sun began to set.

    Những người leo núi tận hưởng khoảng thời gian nghỉ ngơi xứng đáng trên đỉnh núi, lắc lư nhẹ nhàng theo giai điệu của điệu nhảy fiddle jig khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The jig sounded merrily from the accordion player's fingertips, the melody echoing through the crowded dance floor as the feet of the dancers moved in perfect unison.

    Điệu nhảy jig vui tươi vang lên từ đầu ngón tay của người chơi đàn accordion, giai điệu vang vọng khắp sàn nhảy đông đúc khi đôi chân của những người nhảy chuyển động nhịp nhàng hoàn hảo.

  • The square dancers took their places, waiting eagerly for the caller's signal to begin the lively jig that would have them twirling and spinning across the wooden floor.

    Những người nhảy vuông vào vị trí của mình, háo hức chờ đợi tín hiệu của người gọi để bắt đầu điệu nhảy jig sôi động khiến họ xoay tròn và nhảy múa trên sàn gỗ.

a device that holds something in position and guides the tools that are working on it

một thiết bị giữ một cái gì đó ở đúng vị trí và hướng dẫn các công cụ đang làm việc trên nó

Related words and phrases

All matches