Definition of frolic

frolicverb

vui chơi

/ˈfrɒlɪk//ˈfrɑːlɪk/

The origin of the word "frolic" can be traced back to the Old English word "frolice," which literally means "joy" or "rejoice." The Old English word evolved over time, with different Scandinavian and Old Norse influences, into the Middle English word "froloken," which meant "to play," "to be merry," or "to rejoice." This Middle English word, in turn, led to the Old French word "froeliker," which meant "playful person." It is believed that this Old French word was brought over to England during the Norman Conquest, where it further evolved into the modern English word "frolic." The word "frolic" initially referred to any playful or enjoyable activity, but over time it came to specifically mean an unrestrained, merriment-filled, and sometimes rowdy activity, often involving children or animals.

Summary
type tính từ
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
type danh từ
meaningcuộc vui nhộn
meaningsự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
namespace
Example:
  • On a sunny Sunday morning, the children frolicked in the nearby park, chasing after butterflies and playing games of tag.

    Vào một sáng chủ nhật đầy nắng, bọn trẻ nô đùa trong công viên gần đó, đuổi bắt bướm và chơi trò đuổi bắt.

  • The puppies in the pet store were frolicking around their pens, wagging their tails and nipping at each other's paws.

    Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng đang nô đùa quanh chuồng, vẫy đuôi và cắn vào chân nhau.

  • The flower girls at the wedding frolicked through the ceremony, giggling and throwing petals in the air.

    Những cô bé rải hoa trong đám cưới nô đùa suốt buổi lễ, cười khúc khích và tung cánh hoa lên không trung.

  • The kittens in the shelter frolicked amongst the toys and cardboard boxes, swatting at feather wands and playing hide-and-seek.

    Những chú mèo con trong trại vui đùa giữa những món đồ chơi và hộp các tông, đập những chiếc đũa phép bằng lông vũ và chơi trốn tìm.

  • In the meadow, the sheep and goats frolicked as they grazed, jumping around and butting heads in a playful display.

    Trên đồng cỏ, những chú cừu và dê nô đùa khi gặm cỏ, nhảy xung quanh và húc đầu nhau trong một màn biểu diễn vui tươi.

  • The dolphins swam and frolicked in the aquarium tank, twisting and turning and splashing water in excitement.

    Những chú cá heo bơi lội và nô đùa trong bể cá, uốn éo, xoay mình và té nước vì thích thú.

  • The fox cubs frolicked in the forest glade, chasing each other through the trees and dreaming of hunting adventures.

    Những chú cáo con nô đùa trong rừng, đuổi bắt nhau qua các tán cây và mơ về những cuộc phiêu lưu săn mồi.

  • The seals on the beach frolicked in the surf, flapping their flippers and rolling in the sand.

    Những chú hải cẩu trên bãi biển nô đùa trong sóng biển, vỗ vây và lăn mình trên cát.

  • The puppies in the dog show ring frolicked as they were judged, wagging their tails and showing off their best tricks.

    Những chú chó con trong cuộc thi biểu diễn chó vui đùa khi được đánh giá, vẫy đuôi và thể hiện những trò biểu diễn đẹp nhất của chúng.

  • The children at the amusement park frolicked on the rides, laughing and screaming as they spun and twirled through the air.

    Những đứa trẻ trong công viên giải trí nô đùa trên các chuyến đi, cười đùa và la hét khi chúng quay tròn và lượn vòng trên không trung.

Related words and phrases

All matches