chức năng
/ˈfʌŋkʃənəri//ˈfʌŋkʃəneri/The word "functionary" has roots in the Latin word "functio," meaning "performance" or "execution." It was first used in English in the 16th century to describe someone who performs a specific function or duty. The "ary" suffix, meaning "one who," was added later. The term originally referred to someone holding an office or performing a particular task, but today it often carries a more bureaucratic or official connotation.
Chính quyền địa phương đã tuyển dụng một nhóm viên chức để thực hiện các nhiệm vụ hành chính và đảm bảo thành phố hoạt động trơn tru.
Là một viên chức tận tụy, Mary dành thời gian để giải quyết các công việc thường ngày và tuân thủ các quy trình một cách chính xác.
Cán bộ mới được bổ nhiệm, Sarah, được kỳ vọng sẽ giám sát việc thực hiện một số sáng kiến quan trọng trong bộ phận của mình.
Người đứng đầu tổ chức thông báo rằng viên chức hiện tại, John, sẽ nghỉ hưu và đề xuất chia vai trò của ông cho hai cấp dưới.
Cán bộ chịu trách nhiệm tổ chức hội nghị thường niên của công ty đã được khen ngợi vì đã điều phối một sự kiện thành công và diễn ra suôn sẻ.
Mặc dù chỉ là một viên chức, David vẫn được mọi người trong phòng kính trọng vì những ý tưởng sáng tạo và khả năng suy nghĩ vượt trội.
Viên chức chính phủ, James, ngày càng mất lòng đồng nghiệp vì phong cách lãnh đạo độc đoán và thói quản lý quá chi tiết.
Người phụ trách quan hệ báo chí của công ty được khen ngợi vì phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trước cuộc khủng hoảng có nguy cơ gây tổn hại đến danh tiếng của thương hiệu.
Người phụ trách nhóm, Sarah, phải liên lạc với nhiều tổ chức và cơ quan bên ngoài, đòi hỏi kỹ năng ngoại giao và đàm phán cao.
Cán bộ Emma đảm bảo việc tuân thủ pháp luật và kiểm toán nội bộ của công ty được thực hiện mà không vi phạm bất kỳ quyền bảo mật hoặc an ninh dữ liệu nào.