Definition of friary

friarynoun

tu viện

/ˈfraɪəri//ˈfraɪəri/

The word "friary" derives from the Old English word "frīg", which meant "free" or "unencumbered". In the context of monastic communities, a friar is a religious brother who is not bound by the same rigorous rules and enclosed lifestyle as a monk. Instead, friars were founded as a more flexible form of religious life that emphasized preaching and ministry outside the cloisters. The word "friary" then came to describe the residential communities that housed these friars, and the meaning of the word evolved to signify a monastery or convent of friars. This contrasts with the origin of "abbey", which comes from the Old English word for "father" or "abbot" and originally referred to monasteries headed by an abbot. Friaries, thus, became distinct from the more traditional types of monasteries and are still identifiable by their distinct architectural features, such as a simpler, rustic style that mirrors the relatively humble origins of the friars' way of life.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) thầy dòng
type danh từ
meaningtu viện (dòng tu khổ hạnh)
namespace
Example:
  • The ancient friary ruins still stand today, providing a glimpse into medieval life.

    Những tàn tích của tu viện cổ vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, mang đến cái nhìn thoáng qua về cuộc sống thời trung cổ.

  • The Franciscan friary was once a thriving community that served the needs of the local people.

    Tu viện Phanxicô từng là một cộng đồng thịnh vượng phục vụ nhu cầu của người dân địa phương.

  • As a teenager, Thomas More often than not found solace in the peaceful environs of the nearby Dominican friary.

    Khi còn là một thiếu niên, Thomas thường tìm thấy niềm an ủi trong môi trường yên bình của tu viện Đa Minh gần đó.

  • The gray stone walls of the old friary now serve as a historical site, attracting visitors from far and wide.

    Những bức tường đá xám của tu viện cũ hiện nay trở thành di tích lịch sử, thu hút du khách từ khắp nơi.

  • The friary has been converted into a museum, displaying religious artifacts and manuscripts dating back centuries.

    Tu viện này đã được chuyển đổi thành bảo tàng, trưng bày các hiện vật tôn giáo và bản thảo có niên đại từ nhiều thế kỷ trước.

  • The monks at the Carmelite friary still follow the age-old habits of contemplation and prayer.

    Các tu sĩ tại tu viện Carmel vẫn duy trì thói quen chiêm nghiệm và cầu nguyện lâu đời.

  • The former Augustinian friary is currently being disused and has become a subject of concern to the local authorities.

    Tu viện Augustinian trước đây hiện đang bị bỏ hoang và đang trở thành mối quan tâm của chính quyền địa phương.

  • After the suppression of his religious order, the property of the friary now houses a school for underprivileged children.

    Sau khi dòng tu của ông bị giải thể, khu đất của tu viện hiện là nơi đặt một trường học dành cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

  • The Trappist friary is located deep in the woods, providing a serene retreat for spiritual seekers.

    Tu viện Trappist nằm sâu trong rừng, mang đến nơi ẩn dật thanh bình cho những người tìm kiếm tâm linh.

  • The Benedictine friary nestled in the valley is renowned for its hospitable accommodation and delectable spread of vegetarian dishes.

    Tu viện Benedictine nằm trong thung lũng nổi tiếng với chỗ nghỉ thân thiện và nhiều món ăn chay hấp dẫn.