Definition of refectory

refectorynoun

nhà ăn

/rɪˈfektəri//rɪˈfektəri/

The word "refectory" derives from the Latin "refectarium," which means "place of refeting," or "place of restoration." In ancient times, the refectory was the dining hall in a monastery or other religious institution, where meals were served to the monks or residents. The word combines the Latin prefix "re-," meaning "again," with "factus," meaning "made" or "prepared." This etymology reflects the purpose of the refectory as a place where food was prepared and served again, for the sustenance and restoration of the community's spiritual and physical well-being. Today, the term "refectory" can also refer to dining halls in schools, universities, hospitals, and other institutions where communal meals are served.

Summary
type danh từ
meaningphòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)
namespace
Example:
  • The refectory at the monastery serves as a prayerful space for the monks to gather for their daily meals.

    Nhà ăn tại tu viện là nơi cầu nguyện cho các nhà sư tụ họp để dùng bữa hàng ngày.

  • After a long day of studying, the students flocked to the refectory for a hot meal and some conversation with their peers.

    Sau một ngày dài học tập, các sinh viên kéo đến phòng ăn để thưởng thức bữa ăn nóng hổi và trò chuyện với bạn bè.

  • The refectory at the boarding school is a bustling hub of activity during lunchtime, with students of all ages lining up for nourishment and socializing.

    Phòng ăn tại trường nội trú là nơi nhộn nhịp với nhiều hoạt động vào giờ ăn trưa, với học sinh ở mọi lứa tuổi xếp hàng để được ăn và giao lưu.

  • The refectory at the retirement home provides a cozy and inviting space for residents to enjoy their meals in relaxing company.

    Phòng ăn tại viện dưỡng lão cung cấp không gian ấm cúng và hấp dẫn để cư dân thưởng thức bữa ăn trong bầu không khí thư giãn.

  • The refectory housed in the medieval castle offers a unique dining experience for visitors, as they are transported to another time and place through the atmosphere and décor.

    Nhà ăn trong lâu đài thời trung cổ mang đến cho du khách trải nghiệm ẩm thực độc đáo, khi họ như được đưa đến một thời gian và địa điểm khác thông qua bầu không khí và cách trang trí.

  • The refectory at the religious academy is a place where students can engage in deeplyreflective conversations and spiritual reflection as they partake in a communal meal.

    Phòng ăn tại học viện tôn giáo là nơi sinh viên có thể tham gia vào những cuộc trò chuyện sâu sắc và suy ngẫm về tâm linh khi dùng bữa ăn chung.

  • The refectory at the convent is a space of tranquility and reverence, where the sisterhood can savor their meals and maintain their dedication to their religious vocation.

    Phòng ăn trong tu viện là không gian yên tĩnh và tôn nghiêm, nơi các nữ tu có thể thưởng thức bữa ăn và duy trì sự tận tụy với ơn gọi tu trì của mình.

  • The refectory at the seminary is a place where the students can gather to fuel their minds and spirits, as they embark on their path towards becoming holy men.

    Phòng ăn tại chủng viện là nơi các sinh viên có thể tụ họp để bồi dưỡng trí óc và tinh thần khi họ bước vào con đường trở thành những người thánh thiện.

  • The refectory at the hospital provides a setting of healing and nourishment for the patients, as they can enjoy their meals while surrounded by the care and kindness of the hospital staff.

    Nhà ăn tại bệnh viện cung cấp một môi trường chữa bệnh và nuôi dưỡng cho bệnh nhân, vì họ có thể thưởng thức bữa ăn trong khi nhận được sự chăm sóc và lòng tốt của nhân viên bệnh viện.

  • The refectory at the military academy is a spot where the cadets can bond over meals, consolidating their camaraderie and preparing themselves for a lifelong career of serving their country.

    Nhà ăn tại học viện quân sự là nơi các học viên có thể gắn kết với nhau qua các bữa ăn, củng cố tình đồng chí và chuẩn bị cho sự nghiệp phục vụ đất nước suốt đời.