Definition of grange

grangenoun

Grange

/ɡreɪndʒ//ɡreɪndʒ/

The word "grange" has its origins in medieval England. A grange referred to a type of farm or rural house that was typically located near a monastery or a large estate. The term "grange" comes from the French word "grand," meaning "large" or "great," and the Latin word "agra," meaning "field" or "enclosure." Over time, the term "grange" came to be used to describe a farm or agricultural estate as a whole, rather than just a specific type of farmhouse. In the 16th century, the term "grange" took on a new meaning in England. It referred to a farm or estate that was managed directly by a lord or noble, rather than being run by a tenant. This type of grange was often self-sufficient, with its own farm buildings, fields, and dwellings for the farm workers. Today, the term "grange" is still used to describe a farm or rural estate, and it is often associated with a sense of traditional rural values and practices.

Summary
type danh từ
meaningấp, trại; trang trại
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân
namespace
Example:
  • The historic Grange Hall in the center of town is a popular spot for community events and meetings.

    Tòa nhà Grange Hall lịch sử ở trung tâm thị trấn là địa điểm phổ biến để tổ chức các sự kiện và cuộc họp cộng đồng.

  • The Grange Museum provides visitors with a fascinating insight into the history and culture of rural life.

    Bảo tàng Grange cung cấp cho du khách cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về lịch sử và văn hóa của cuộc sống nông thôn.

  • After years of neglect, the old Grange building was successfully restored and now serves as a cultural center for the community.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, tòa nhà Grange cũ đã được phục hồi thành công và hiện nay trở thành trung tâm văn hóa của cộng đồng.

  • The Grange is a fraternal organization focused on promoting agriculture, rural life, and community values.

    Grange là một tổ chức anh em tập trung vào việc thúc đẩy nông nghiệp, đời sống nông thôn và các giá trị cộng đồng.

  • Full of vintage farm equipment and antique dishes, the Grange Fair offers a nostalgic look at rural traditions.

    Hội chợ Grange trưng bày nhiều thiết bị nông trại cổ điển và đồ ăn cổ, mang đến cái nhìn hoài niệm về truyền thống nông thôn.

  • The Grange Hall is also used as a polling place during elections, making it a hub of civic activity.

    Grange Hall cũng được sử dụng làm địa điểm bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử, trở thành trung tâm của các hoạt động dân sự.

  • The local Grange chapter hosts an annual talent show, featuring a variety of acts from singing and dancing to basket weaving and quilting demonstrations.

    Chi nhánh Grange địa phương tổ chức chương trình tài năng thường niên, có nhiều tiết mục từ ca hát, nhảy múa đến trình diễn đan rổ và chần bông.

  • The Grange offers opportunities for members to learn about topics ranging from farm management to disaster preparedness.

    Grange cung cấp cho các thành viên cơ hội tìm hiểu về nhiều chủ đề, từ quản lý trang trại đến phòng ngừa thảm họa.

  • The Grange movement has traditionally played an important role in promoting local agriculture and supporting rural communities.

    Phong trào Grange theo truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp địa phương và hỗ trợ cộng đồng nông thôn.

  • Grange members often participate in community service projects, such as volunteering at food banks or working on local gardens and conservation projects.

    Các thành viên Grange thường tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng, chẳng hạn như làm tình nguyện tại các ngân hàng thực phẩm hoặc làm việc tại các khu vườn và dự án bảo tồn địa phương.

Related words and phrases

All matches