Definition of cloister

cloisternoun

Cloister

/ˈklɔɪstə(r)//ˈklɔɪstər/

The word "cloister" has its roots in the Latin language. It is derived from the word "claustrum," which means "enclosure" or "nook." In the early Middle Ages, a cloister referred to a courtyard or a covered walkway in a monastery or convent that was enclosed by a wall or a series of columns. The cloister provided a peaceful and secluded space where monks and nuns could retreat from the distractions of the outside world and focus on their spiritual lives. Over time, the word "cloister" took on a broader meaning, referring to any enclosed or secluded area, such as a garden or a courtyard. Today, the term is often used in architecture and literature to describe a peaceful and serene space that is set apart from the hustle and bustle of the world.

Summary
type danh từ
meaningtu viện, nhà tu
meaninghành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...)
meaningthe cloister sự đi tu
type ngoại động từ
meaningđưa vào tu viện
meaningsống trong tu viện, đi tu ((thường) to cloister oneself)
meaningbao quanh bằng một dãy hành lang
namespace

a covered passage with arches around a square garden, usually forming part of a cathedral, convent or monastery

một lối đi có mái che với những mái vòm bao quanh một khu vườn hình vuông, thường là một phần của thánh đường, tu viện hoặc tu viện

Example:
  • The 12th century church and cloisters remain surprisingly intact.

    Nhà thờ và tu viện thế kỷ 12 vẫn còn nguyên vẹn một cách đáng kinh ngạc.

life in a convent or monastery

cuộc sống trong một tu viện hoặc tu viện

Example:
  • the calm of the cloister

    sự yên tĩnh của tu viện