Bursar
/ˈbɜːsə(r)//ˈbɜːrsər/The word "bursar" originates from the Latin term "burser," which means "purse" or "purse-bearer." In medieval times, a bursar was a high-ranking official responsible for managing the financial affairs of a church, monastery, or secular institution. The bursar was in charge of collecting and disbursing funds, keeping accounts, and overseeing financial transactions. The term "bursar" is also tied to the Old French word "borsier," meaning "steward" or "treasurer." Over time, the meaning of the word evolved to specifically refer to an administrator responsible for the financial matters of an institution, particularly in the context of education and academia. Today, a bursar is often the chief financial officer of a university or college, responsible for managing student financial aid, billing, and other financial services.
Thủ quỹ của trường đại học thông báo với sinh viên rằng học phí phải nộp vào cuối tháng.
Nhân viên quản lý tài chính của trường đã hỗ trợ sinh viên nộp đơn xin hỗ trợ tài chính.
Phòng thủ quỹ của trường đại học xử lý việc thanh toán học bổng của sinh viên.
Người quản lý tài chính khuyên sinh viên nên điều chỉnh kế hoạch ăn uống để giảm chi phí.
Người quản lý quỹ yêu cầu xem hồ sơ học tập của sinh viên để xác minh xem sinh viên có đủ điều kiện nhận học bổng hay không.
Thủ quỹ của trường đại học nhắc nhở sinh viên thanh toán các khoản nợ trước khi tốt nghiệp.
Thủ quỹ đã trao đổi với phụ huynh của sinh viên về số dư nợ chưa thanh toán của họ.
Thủ quỹ của trường đã giải thích cho sinh viên cách tiếp cận nguồn tài chính sinh viên trực tuyến.
Người quản lý tài chính đã thông báo cho sinh viên về khoản phí thanh toán trễ sẽ được áp dụng vào tài khoản của sinh viên.
Người quản lý tài chính đã hợp tác với cố vấn học tập của sinh viên để đảm bảo rằng các nghĩa vụ tài chính của sinh viên không ảnh hưởng đến tiến độ học tập của mình.