Definition of freeholder

freeholdernoun

miễn phí

/ˈfriːhəʊldə(r)//ˈfriːhəʊldər/

"Freeholder" originates from Old English "frēo" (free) and "hāl" (holder). It describes someone who holds land "free" from any feudal obligations, essentially owning it outright. This term emerged in the feudal system, where land ownership was often tied to services and obligations to a lord. The term "freeholder" is still used today, though it mostly refers to someone who owns land outright and is not subject to lease agreements or other forms of tenancy.

Summary
type danh từ
meaningchủ thái ấp được toàn quyền sử dụng
namespace
Example:
  • The property is owned by a freeholder, which gives the new buyers complete and perpetual ownership of the land and building.

    Bất động sản này thuộc sở hữu của một chủ sở hữu tự do, điều này mang lại cho người mua mới quyền sở hữu hoàn toàn và vĩnh viễn đối với đất đai và tòa nhà.

  • The freeholder has the right to manage and maintain the common areas of the building, including the exterior walls, stairs, and corridors.

    Người sở hữu tự do có quyền quản lý và bảo trì các khu vực chung của tòa nhà, bao gồm tường ngoài, cầu thang và hành lang.

  • Freeholders have the freedom to lease out their property for an indefinite period without needing prior approval from anyone.

    Người sở hữu bất động sản có quyền tự do cho thuê bất động sản của mình trong thời gian không xác định mà không cần sự chấp thuận trước của bất kỳ ai.

  • The property's freeholder can also grant permission to make alterations or developments on the building or land, as long as they follow the necessary legal procedures.

    Người sở hữu bất động sản cũng có thể cấp phép thực hiện thay đổi hoặc phát triển trên tòa nhà hoặc đất đai, miễn là họ tuân thủ các thủ tục pháp lý cần thiết.

  • Since the freeholder has full control over the property, they can charge tenants normal commercial rents or market values for leasehold property.

    Vì người sở hữu bất động sản có toàn quyền kiểm soát bất động sản nên họ có thể tính tiền thuê thương mại thông thường hoặc giá thị trường cho bất động sản cho thuê dài hạn.

  • The lack of ground rent charges for freehold properties makes them a popular choice for people looking for long-term security and freedom.

    Việc không phải trả tiền thuê đất đối với bất động sản sở hữu vĩnh viễn khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho những người tìm kiếm sự an toàn và tự do lâu dài.

  • Freeholders have the right to sell or transfer their property to another party without any restrictions or conditions attached.

    Người sở hữu bất động sản có quyền bán hoặc chuyển nhượng bất động sản của mình cho người khác mà không kèm theo bất kỳ hạn chế hoặc điều kiện nào.

  • The freeholder has the final say in deciding the future use or redevelopment of the land, whether it's for commercial or residential purposes.

    Người sở hữu đất có quyền quyết định cuối cùng trong việc sử dụng hoặc tái phát triển đất trong tương lai, cho dù là mục đích thương mại hay dân cư.

  • The benefits of being a freeholder include stability, flexibility, and the ability to pass on ownership to future generations.

    Những lợi ích của việc trở thành chủ sở hữu tự do bao gồm sự ổn định, linh hoạt và khả năng chuyển giao quyền sở hữu cho các thế hệ tương lai.

  • However, freeholders also face greater financial risks, as they are entirely responsible for the repair and maintenance costs of the building, unlike leaseholders who have some responsibility for common areas provided by the freeholder.

    Tuy nhiên, người sở hữu tự do cũng phải đối mặt với rủi ro tài chính lớn hơn vì họ phải chịu toàn bộ chi phí sửa chữa và bảo trì tòa nhà, không giống như người thuê nhà chỉ có một phần trách nhiệm đối với các khu vực chung do người sở hữu tự do cung cấp.