Definition of mortgage

mortgagenoun

thế chấp

/ˈmɔːɡɪdʒ//ˈmɔːrɡɪdʒ/

The word "mortgage" has its roots in medieval English. It is a combination of two Old French words that were used separately during that time: "mort" and "gage." "Mort" is derived from the Latin word "mors" which means "death." In old lending practices, the borrower would essentially pledge their property as collateral or security for the loan, promising that if they failed to repay the loan, the lender could take possession of the property as a result of the borrower's "mort" or death. "Gage" is defined as a pledge or surety for debt or performance. In its simplest meaning, it represented the actual physical object that was put up as collateral. When the two words were combined – "mortgage" – it translated roughly to "dead pledge" or "death pledge". This name stuck, even though the connection between death and mortgages has evolved over time. Today, "mortgage" is simply the name for a loan secured by real estate, where the borrower pledges their property as collateral for the loan. The term itself, however, serves as a reminder of the historical and cultural roots of modern lending practices.

Summary
typedanh từ
meaningvăn tự thế chấp; sự thế chấp
exampleto mortgage one's house in order to start a business-cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
examplethe house was mortgaged to the bank for a large amount of money-ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn
meaningto apply for/take out a mortgage
meaningxin/được vay có thể chấp
examplemortgage agreement/deed-văn tự/chứng thư thế chấp
typeđộng từ
meaningcầm cố; thế chấp
exampleto mortgage one's house in order to start a business-cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
examplethe house was mortgaged to the bank for a large amount of money-ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn
namespace
Example:
  • After months of house hunting, Sarah finally secured a mortgage for her dream home.

    Sau nhiều tháng tìm nhà, Sarah cuối cùng đã thế chấp được ngôi nhà mơ ước của mình.

  • Tom and Emily decided to take out a mortgage in order to buy their first house together.

    Tom và Emily quyết định thế chấp để mua căn nhà đầu tiên chung sống.

  • The couple struggled to make their mortgage payments as interest rates rose, leaving them in a difficult financial situation.

    Cặp đôi này gặp khó khăn trong việc thanh toán tiền thế chấp vì lãi suất tăng, khiến họ rơi vào tình hình tài chính khó khăn.

  • The bank offered Jane a mortgage with a low interest rate, making it easier for her to afford her monthly payments.

    Ngân hàng cung cấp cho Jane một khoản thế chấp với lãi suất thấp, giúp cô dễ dàng thanh toán các khoản thanh toán hàng tháng.

  • With the help of a mortgage broker, Rebecca was able to find a competitive mortgage rate that met her needs.

    Với sự giúp đỡ của một nhà môi giới thế chấp, Rebecca đã tìm được mức lãi suất thế chấp cạnh tranh đáp ứng được nhu cầu của mình.

  • The property value suddenly dropped, causing John's mortgage to become underwater, meaning he owed more than the house was now worth.

    Giá trị bất động sản đột nhiên giảm xuống, khiến khoản thế chấp của John bị thâm hụt, nghĩa là anh nợ nhiều hơn giá trị ngôi nhà hiện tại.

  • The bank declined Mark's mortgage application due to his low credit score, making it difficult for him to secure financing for his new home.

    Ngân hàng đã từ chối đơn xin thế chấp của Mark do điểm tín dụng của anh thấp, khiến anh gặp khó khăn trong việc đảm bảo nguồn tài chính cho ngôi nhà mới của mình.

  • The mortgage broker advised Sarah and Tom to consider a 15-year mortgage instead of a 30-year mortgage as it would save them tens of thousands of dollars in interest.

    Người môi giới thế chấp khuyên Sarah và Tom nên cân nhắc khoản thế chấp 15 năm thay vì 30 năm vì họ sẽ tiết kiệm được hàng chục nghìn đô la tiền lãi.

  • The retired couple decided to convert their home equity into cash by taking out a reverse mortgage, allowing them to supplement their income.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu quyết định chuyển giá trị tài sản thế chấp của mình thành tiền mặt bằng cách thế chấp ngược, cho phép họ bổ sung thêm thu nhập.

  • Max and Jenna were thrilled when they received approval for their mortgage, giving them the financial freedom to start their family in their new home.

    Max và Jenna rất vui mừng khi được chấp thuận khoản thế chấp, giúp họ có được sự tự do về tài chính để lập gia đình tại ngôi nhà mới.