Definition of piecemeal

piecemealadjective

từng phần

/ˈpiːsmiːl//ˈpiːsmiːl/

The word "piecemeal" originated in the late 16th century and has its roots in the English textile industry. In the past, textile manufacturers used to sell their products in small, individual units or "pieces" rather than in bulk or by the yard. These individual units were often sold at a higher price compared to larger quantities, leading to the term "piece price" or "piece rate" for the price per unit. As the term "piece price" became popular, the expression "piecemeal" emerged as a compound word, combining the words "piece" and "meal" (meaning a meal provided to workers as part of their wages). This usage came from the fact that textile mills often supplied workers with small portions of food, which were given out piecemeal to match the piecework they had completed. Over time, "piecemeal" came to be used more broadly, describing any approach that involved breaking down a larger task or project into smaller components or pieces, generally leading to higher costs and less efficiency due to the extra administrative costs of managing multiple pieces. Today, "piecemeal" is commonly used to refer to such a strategy in a wide variety of contexts, from business to healthcare to education.

Summary
type phó từ
meaningtừng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
examplework done piecemeal: công việc làm dần, công việc làm từng phần
type tính từ
meaningtừng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần
examplework done piecemeal: công việc làm dần, công việc làm từng phần
namespace
Example:
  • The project has been implemented piecemeal, with various components being rolled out over a period of several months.

    Dự án đã được triển khai theo từng phần, với nhiều thành phần khác nhau được triển khai trong khoảng thời gian vài tháng.

  • The company's financial results have shown improvement, but it has been a slow and piecemeal process.

    Kết quả tài chính của công ty đã có sự cải thiện, nhưng quá trình này diễn ra chậm và không đồng đều.

  • The route to the destination was long and piecemeal, with frequent stops at crossroads and intersections.

    Tuyến đường đến đích dài và nhiều đoạn, phải dừng lại thường xuyên ở các ngã tư đường.

  • The student's essay was well-researched but appeared piecemeal, lacking coherence and a strong central argument.

    Bài luận của học sinh này được nghiên cứu kỹ lưỡng nhưng có vẻ rời rạc, thiếu mạch lạc và lập luận trung tâm mạnh mẽ.

  • The repairs to the infrastructure have been carried out piecemeal, leading to unnecessary delays and additional costs.

    Việc sửa chữa cơ sở hạ tầng được thực hiện từng phần, dẫn đến sự chậm trễ không cần thiết và phát sinh thêm chi phí.

  • The manufacturer's production line has been running smoothly, with the output being released piecemeal to meet demand.

    Dây chuyền sản xuất của nhà sản xuất vẫn hoạt động trơn tru, sản lượng được xuất xưởng từng phần để đáp ứng nhu cầu.

  • The politician's campaign promises have been released piecemeal, leaving many constituents feeling disillusioned.

    Những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia này đã được đưa ra một cách rời rạc, khiến nhiều cử tri cảm thấy thất vọng.

  • The fundraiser was a success, with donations being received piecemeal, but it still fell short of the intended target.

    Hoạt động gây quỹ đã thành công khi số tiền quyên góp được nhận được từng phần, nhưng vẫn chưa đạt được mục tiêu mong muốn.

  • The detective's investigation was long and piecemeal, with many false leads and setbacks.

    Cuộc điều tra của thám tử kéo dài và rời rạc, với nhiều manh mối sai và nhiều thất bại.

  • The negotiation process was complex and piecemeal, with no clear breakthrough until the final stages.

    Quá trình đàm phán phức tạp và rời rạc, không có đột phá rõ ràng cho đến giai đoạn cuối.

Related words and phrases

All matches