rách
/tɔːn//tɔːrn/The word "torn" has its roots in the Old English word "torn," meaning "torn, broken, or split." This word itself likely derived from the Proto-Germanic word "tarnan," meaning "to tear." The word "torn" has maintained its basic meaning of physical separation or division over time, but it has also evolved to encompass a sense of emotional or mental distress.
Cơn bão đã làm mái của nhà kho cũ bị rách và võng xuống ở một số chỗ.
Trái tim cô bị giằng xé giữa tình yêu dành cho anh và mong muốn độc lập.
Thị trường chứng khoán bị tàn phá bởi sự sụt giảm giá đột ngột.
Người góa phụ tìm thấy một bức ảnh rách nát của bà và người chồng quá cố trong số đồ đạc của ông.
Chiếc áo sơ mi bị rách trong cuộc ẩu đả, để lại một vết rách khó coi trên ngực.
Cuốn sách giáo khoa cũ bị rách từ đầu đến cuối, các trang sách đã ố vàng và dễ vỡ.
Con thú nhồi bông yêu thích của đứa trẻ đã bị con chó của gia đình xé toạc.
Tin tức về cái chết của anh trai khiến tâm hồn cô tan nát và đau đớn.
Bức tranh bị rách trong cơn thịnh nộ của người họa sĩ, phá hỏng nhiều tháng làm việc chăm chỉ.
Trái tim của người thủy thủ bị giằng xé giữa bổn phận với con tàu và nỗi khao khát được trở về nhà.