tổ tiên
/fɔːˈfend//fɔːrˈfend/"Forfend" originates from Old English "forfēndan," a combination of "for" meaning "against" and "fēndan" meaning "to defend." It literally means "to defend against" and ultimately derives from the Proto-Germanic "fandjan" which meant "to grasp, take hold of." Over time, the meaning shifted from physical defense to spiritual protection, becoming synonymous with "prevent" or "avert." The word is now considered archaic but still pops up in literature and poetry for its strong, evocative sense of protection.
Nạn nhân đã cầu xin kẻ tấn công dừng hành vi bạo lực lại, nhưng hắn vẫn tiếp tục làm hại cô.
Tổng giám đốc điều hành cấm cấp dưới vi phạm chính sách của công ty ngay cả khi gặp nghịch cảnh.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên kiêng rượu và thuốc lá nếu muốn cải thiện sức khỏe.
Người bảo mẫu đã cảnh báo bọn trẻ không được vi phạm quy định, nếu không chúng sẽ phải chịu hậu quả.
Nghệ sĩ yêu cầu khán giả không được có bất kỳ hành động thiếu tôn trọng nào trong buổi lễ trao giải thưởng cho bà.
Giáo viên cảnh báo học sinh không được đạo văn nếu không sẽ trượt kỳ thi.
Thẩm phán yêu cầu các nhân chứng không được đưa ra lời khai gian dối vì ông sẽ trừng phạt họ rất nghiêm khắc.
Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ của mình không được có bất kỳ hành vi phi thể thao nào trong suốt trận đấu.
Người lập trình nhấn mạnh rằng chức năng của chương trình sẽ bị mất nếu máy tính bị trục trặc.
Tác giả khuyến cáo người đọc tránh sự vô cảm trong các vấn đề đạo đức và xã hội.