Predewarn
/fɔːˈwɔːn//fɔːrˈwɔːrn/"Forewarn" is a combination of two Old English words: * **"fore"**, meaning "before" or "in front of". * **"warn"**, meaning "to give notice of danger or trouble". Therefore, "forewarn" literally means "to warn beforehand" or "to give notice of something before it happens". The word has been used in English since at least the 13th century, reflecting the importance of early warning systems throughout history.
Nhà khí tượng học đã cảnh báo người dân thị trấn về cơn bão sắp tới, khuyên họ nên tích trữ nhu yếu phẩm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp.
Bác sĩ đã cảnh báo trước cho bệnh nhân về các tác dụng phụ của thuốc, bao gồm buồn ngủ, chóng mặt và buồn nôn.
Luật sư đã cảnh báo trước cho thân chủ của mình về những điểm yếu trong vụ kiện của họ và những hậu quả tiềm tàng nếu thua kiện.
Hiệu trưởng nhà trường đã cảnh báo học sinh về hậu quả của việc gian lận trong kỳ thi, bao gồm cả việc đình chỉ và đuổi học.
Người kiểm soát không lưu đã cảnh báo các phi công về sự nhiễu động phía trước, hướng dẫn họ chuẩn bị tinh thần cho bản thân và hành khách.
Người tổ chức sự kiện đã cảnh báo trước với những người tham dự về việc phải xếp hàng dài và có thể bị chậm trễ, khuyên họ nên đến sớm để tránh bỏ lỡ diễn giả chính.
Người quản đốc đã cảnh báo trước với công nhân về việc trả lại vật liệu nguy hiểm, nhắc nhở họ mặc đồ bảo hộ và tuân thủ các quy trình an toàn.
Huấn luyện viên đã cảnh báo trước cho toàn đội về những mánh khóe và chiến lược của đối thủ, nhấn mạnh sự cần thiết phải tập trung và kỷ luật.
Y tá đã cảnh báo trước với bệnh nhân về cơn đau và sự khó chịu liên quan đến thủ thuật y tế, đồng thời đảm bảo sẽ hỗ trợ họ trong suốt quá trình.
Cô giáo đã cảnh báo học sinh của mình về một bài kiểm tra bất ngờ, nói rằng các em phải học chăm chỉ và chuẩn bị sẵn sàng.