Definition of follow through

follow throughphrasal verb

theo dõi

////

The term "follow through" in sports refers to the continuation of a motion or action beyond the point of contact or release of an object, such as a golf ball or a basketball. This concept was first introduced in the game of golf in the late 1800s by British golf professional Harry Vardon. Vardon noticed that many golfers stopped their swings too soon, resulting in a loss of power and accuracy. He believed that completing the swing fully, or "following through," would allow golfers to maintain their balance, control their shots, and increase their distance. The term "follow through" was soon adopted by other sports, such as tennis, baseball, and basketball, where it describes the extension of a player's motion after making contact with the ball or object. In basketball, for example, "following through" on a shot refers to the fluid movement and body rotation that a player should make after releasing the ball, which helps to conserve energy, maintain balance, and improve accuracy. In summary, the term "follow through" in sports originated from golf and refers to the importance of completing a motion fully, which helps athletes to maintain control, balance, and power in their performance.

namespace
Example:
  • After making a promise to clean the house, Sarah followed through by dusting every surface and vacuuming every corner.

    Sau khi hứa sẽ dọn dẹp nhà cửa, Sarah đã thực hiện bằng cách phủi bụi mọi bề mặt và hút bụi mọi ngóc ngách.

  • In order to succeed in his new job, John made sure to follow through on all the tasks and responsibilities assigned to him.

    Để thành công trong công việc mới, John phải đảm bảo hoàn thành mọi nhiệm vụ và trách nhiệm được giao.

  • Despite facing several challenges and obstacles, the coach encouraged his team to follow through with their training routine, leading to their eventual victory.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức và trở ngại, huấn luyện viên vẫn động viên đội của mình tiếp tục thực hiện chương trình tập luyện và cuối cùng đã giành chiến thắng.

  • The athlete's success was a result of her unwavering commitment to follow through with her rigorous workout and diet regimen.

    Thành công của vận động viên này là kết quả của sự kiên trì theo đuổi chế độ ăn kiêng và tập luyện nghiêm ngặt của cô.

  • The student's dedication to follow through with his coursework and assignments paid off as he received top marks on his final exam.

    Sự tận tâm của sinh viên trong việc hoàn thành khóa học và bài tập đã được đền đáp khi anh đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.

  • The project's success hinged on the team's ability to follow through with each step of the plan, from ideation to implementation.

    Sự thành công của dự án phụ thuộc vào khả năng thực hiện từng bước của kế hoạch, từ ý tưởng đến triển khai của nhóm.

  • Even though her boss dismissed her idea, the employee insisted on following through, leading to its eventual implementation and positive outcomes for the company.

    Mặc dù ông chủ đã bác bỏ ý tưởng của cô, nhưng nhân viên này vẫn nhất quyết thực hiện, dẫn đến việc ý tưởng cuối cùng được thực hiện và mang lại kết quả tích cực cho công ty.

  • The teenager's commitment to follow through with his extracurricular activities despite his busy schedule earned him recognition from his tutor.

    Sự quyết tâm theo đuổi các hoạt động ngoại khóa mặc dù lịch trình bận rộn của cậu thiếu niên đã giúp cậu được gia sư công nhận.

  • The chef's undying commitment to follow through with a traditional recipe, using only the freshest of ingredients, earned him a Michelin star.

    Sự tận tâm không ngừng nghỉ của đầu bếp trong việc tuân thủ công thức truyền thống, chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon nhất đã giúp ông giành được một ngôi sao Michelin.

  • By following through with her daily meditation practice, the therapist found that she was better able to manage her anxious thoughts and serve her clients more effectively.

    Bằng cách thực hành thiền định hàng ngày, nhà trị liệu nhận thấy rằng bà có thể kiểm soát những suy nghĩ lo lắng của mình tốt hơn và phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.