Fluky
/ˈfluːki//ˈfluːki/The word "fluky" likely originated from the word "fluke," which has been used in English since the 16th century. "Fluke" initially referred to a flat, pointed part of an anchor or a tool, emphasizing its unexpected and sudden nature. Over time, the word expanded its meaning to describe something unexpected, accidental, or lucky, leading to the adjective "fluky." This association with luck and chance events eventually led to the colloquial usage of "fluky" to describe something that was achieved by chance or good fortune.
Sau nhiều lần đánh trượt, cú đánh may mắn của Jane đã đưa bóng vào lỗ, giúp cô giành chiến thắng trong vòng đấu.
Người chủ doanh nghiệp nhỏ không thể tin vào may mắn của mình khi một quảng cáo may mắn trên mạng xã hội lại trở nên lan truyền, tạo ra doanh số hàng nghìn đô la.
Mặc dù bị áp đảo về số lượng và hỏa lực, quân lính vẫn may mắn giành được chiến thắng trong trận chiến.
Nam diễn viên tình cờ có được vai diễn may mắn trong một bộ phim bom tấn, giúp sự nghiệp của anh thăng tiến chỉ sau một đêm.
Màn trình diễn may mắn của đội trong trận chung kết khiến mọi người đều bối rối không hiểu làm sao họ có thể giành chiến thắng.
Quyết định mua cổ phiếu đó của nhà đầu tư hóa ra lại là một chiến thắng may mắn, mang lại cho ông một khoản tiền lớn.
Người đi bộ đường dài tình cờ tìm thấy một khoảng đất trống, lộ ra một thác nước ẩn mà anh chưa từng thấy trước đây.
Màn biểu diễn ngẫu hứng và không có kế hoạch trước của nhạc sĩ đã lan truyền nhanh chóng và trở thành hiện tượng trên mạng.
Cuộc gặp gỡ tình cờ của tác giả với một nhà xuất bản nổi tiếng đã dẫn tới thành công ngoài mong đợi cho cuốn sách của bà.
Cuộc trò chuyện may mắn của nhân viên bán hàng với một khách hàng tiềm năng đã trở thành một mối quan hệ đối tác có lợi nhuận vượt quá mong đợi.