Definition of fluky

flukyadjective

Fluky

/ˈfluːki//ˈfluːki/

The word "fluky" likely originated from the word "fluke," which has been used in English since the 16th century. "Fluke" initially referred to a flat, pointed part of an anchor or a tool, emphasizing its unexpected and sudden nature. Over time, the word expanded its meaning to describe something unexpected, accidental, or lucky, leading to the adjective "fluky." This association with luck and chance events eventually led to the colloquial usage of "fluky" to describe something that was achieved by chance or good fortune.

Summary
type tính từ
meaningmay, may mắn
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thất thường, hay thay đổi
examplea fluky wind: gió hay thay đổi
namespace
Example:
  • After missing her shot multiple times, Jane's fluky putt sunk into the hole, winning her the round.

    Sau nhiều lần đánh trượt, cú đánh may mắn của Jane đã đưa bóng vào lỗ, giúp cô giành chiến thắng trong vòng đấu.

  • The small business owner couldn't believe his luck when a fluky advertisement on social media went viral, generating thousands of dollars in sales.

    Người chủ doanh nghiệp nhỏ không thể tin vào may mắn của mình khi một quảng cáo may mắn trên mạng xã hội lại trở nên lan truyền, tạo ra doanh số hàng nghìn đô la.

  • Despite being outnumbered and outgunned, the soldiers managed to pull off a fluky victory in the battle.

    Mặc dù bị áp đảo về số lượng và hỏa lực, quân lính vẫn may mắn giành được chiến thắng trong trận chiến.

  • The actor stumbled upon a fluky role in a blockbuster movie, launching his career overnight.

    Nam diễn viên tình cờ có được vai diễn may mắn trong một bộ phim bom tấn, giúp sự nghiệp của anh thăng tiến chỉ sau một đêm.

  • The team's fluky performance in the championship game left everyone confused as to how they managed to win.

    Màn trình diễn may mắn của đội trong trận chung kết khiến mọi người đều bối rối không hiểu làm sao họ có thể giành chiến thắng.

  • The investor's decision to buy that particular stock turned out to be a fluky win, making him a fortune.

    Quyết định mua cổ phiếu đó của nhà đầu tư hóa ra lại là một chiến thắng may mắn, mang lại cho ông một khoản tiền lớn.

  • The hiker stumbled upon a fluky clearing, revealing a hidden waterfall he had never seen before.

    Người đi bộ đường dài tình cờ tìm thấy một khoảng đất trống, lộ ra một thác nước ẩn mà anh chưa từng thấy trước đây.

  • The musician's spontaneous and unplanned performance went viral, becoming a fluky internet sensation.

    Màn biểu diễn ngẫu hứng và không có kế hoạch trước của nhạc sĩ đã lan truyền nhanh chóng và trở thành hiện tượng trên mạng.

  • The author's fluky meeting with a famous publisher led to her book's unexpected success.

    Cuộc gặp gỡ tình cờ của tác giả với một nhà xuất bản nổi tiếng đã dẫn tới thành công ngoài mong đợi cho cuốn sách của bà.

  • The salesman's fluky conversation with a potential client turned into a profitable partnership that exceeded expectations.

    Cuộc trò chuyện may mắn của nhân viên bán hàng với một khách hàng tiềm năng đã trở thành một mối quan hệ đối tác có lợi nhuận vượt quá mong đợi.