tán tỉnh
/flɜːˈteɪʃəs//flɜːrˈteɪʃəs/"Flirtatious" traces its roots back to the Old French word "fleur," meaning "flower." This association likely arose from the idea of a flower being delicate, charming, and captivating, much like a flirtatious person. The verb "to flirt" entered English in the 16th century, initially referring to a playful dance move with a partner, then evolving to encompass the more modern sense of playful romantic interaction. The adjective "flirtatious" followed suit, describing someone who engages in this charming, playful behavior, further solidifying the link to the appealing and alluring qualities of a flower.
Khi cô chớp mi và mỉm cười, anh không thể không cảm nhận được sự tán tỉnh từ cô.
Hành vi tán tỉnh của cô khiến anh tự hỏi liệu cô có hứng thú với mối quan hệ nào hơn là chỉ là bạn bè không.
Cuộc trò chuyện tán tỉnh giữa hai người họ bắt đầu một cách vô hại, nhưng chẳng mấy chốc, rõ ràng là có tia lửa giữa họ.
Mặc dù đã kết hôn, Jessica vẫn nổi tiếng là người thích tán tỉnh, điều này thường khiến cô gặp rắc rối.
Những lời tán tỉnh của người pha chế khiến Sarah vừa thấy buồn cười vừa thấy không thoải mái.
Khi đêm xuống, những lời tán tỉnh trở nên nồng nhiệt hơn, và rõ ràng đây không chỉ là sự tán tỉnh ngây thơ.
Mặc dù cô đã đính hôn, cử chỉ tán tỉnh của anh vẫn khiến cô suy nghĩ về những điều có thể xảy ra.
Những tin nhắn tán tỉnh kéo dài trong nhiều tuần, và cuối cùng, họ đã đầu hàng tình cảm của mình dành cho nhau.
Những cuộc gặp gỡ tán tỉnh trên sàn nhảy đã nhanh chóng trở thành một mối tình lãng mạn thực sự, khiến mọi người đều ngạc nhiên.
Có thể thấy rõ từ ánh mắt tán tỉnh và những cái chạm nhẹ nhàng rằng hai người này chắc chắn thích nhau.