Definition of flirtatious

flirtatiousadjective

tán tỉnh

/flɜːˈteɪʃəs//flɜːrˈteɪʃəs/

"Flirtatious" traces its roots back to the Old French word "fleur," meaning "flower." This association likely arose from the idea of a flower being delicate, charming, and captivating, much like a flirtatious person. The verb "to flirt" entered English in the 16th century, initially referring to a playful dance move with a partner, then evolving to encompass the more modern sense of playful romantic interaction. The adjective "flirtatious" followed suit, describing someone who engages in this charming, playful behavior, further solidifying the link to the appealing and alluring qualities of a flower.

Summary
type tính từ
meaningthích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ
meaninghay yêu đương lăng nhăng
namespace
Example:
  • As she bat her eyelashes and smiled, he couldn't help but feel flirtatious vibes from her.

    Khi cô chớp mi và mỉm cười, anh không thể không cảm nhận được sự tán tỉnh từ cô.

  • Her flirtatious behavior left him wondering if she was interested in more than just being friends.

    Hành vi tán tỉnh của cô khiến anh tự hỏi liệu cô có hứng thú với mối quan hệ nào hơn là chỉ là bạn bè không.

  • The flirtatious conversation between the two of them began innocuously enough, but soon, it became clear that there was a spark between them.

    Cuộc trò chuyện tán tỉnh giữa hai người họ bắt đầu một cách vô hại, nhưng chẳng mấy chốc, rõ ràng là có tia lửa giữa họ.

  • Despite being married, Jessica was known for her flirtatious nature, which frequently landed her in trouble.

    Mặc dù đã kết hôn, Jessica vẫn nổi tiếng là người thích tán tỉnh, điều này thường khiến cô gặp rắc rối.

  • The flirtatious remarks made by the bartender left Sarah feeling both amused and uncomfortable.

    Những lời tán tỉnh của người pha chế khiến Sarah vừa thấy buồn cười vừa thấy không thoải mái.

  • As the night wore on, the flirtatious banter became more intense, and it became clear that this was not just innocent flirting.

    Khi đêm xuống, những lời tán tỉnh trở nên nồng nhiệt hơn, và rõ ràng đây không chỉ là sự tán tỉnh ngây thơ.

  • Even though she was engaged, his flirtatious gestures left her thinking about what could have been.

    Mặc dù cô đã đính hôn, cử chỉ tán tỉnh của anh vẫn khiến cô suy nghĩ về những điều có thể xảy ra.

  • The flirtatious text messages continued for weeks, and eventually, they gave in to their feelings for each other.

    Những tin nhắn tán tỉnh kéo dài trong nhiều tuần, và cuối cùng, họ đã đầu hàng tình cảm của mình dành cho nhau.

  • The flirtatious encounters on the dance floor soon turned into a full-blown romance, much to everyone's surprise.

    Những cuộc gặp gỡ tán tỉnh trên sàn nhảy đã nhanh chóng trở thành một mối tình lãng mạn thực sự, khiến mọi người đều ngạc nhiên.

  • It was clear from the flirtatious looks and subtle touches that these two were definitely into each other.

    Có thể thấy rõ từ ánh mắt tán tỉnh và những cái chạm nhẹ nhàng rằng hai người này chắc chắn thích nhau.