Definition of flatworm

flatwormnoun

giun dẹp

/ˈflætwɜːm//ˈflætwɜːrm/

The word "flatworm" has its origin in the Latin word "platyhelminthes," which refers to the presence of a flat, plate-like body. The term was first used in the late 18th century to describe the phylum of animals that includes earthworms, leeches, and some marine worms. The "flat" part of the name refers to the fact that many of these animals have a flatter, more rigid body shape than other invertebrates. The "-worm" part is a common suffix used to describe long, slender animals, such as worms. Over time, the term "flatworm" has become widely used to describe these animals in a more general sense, although technically it is an informal term that encompasses a broader range of species within the platyhelminthes phylum.

namespace
Example:
  • The biology class observed a species of flatworm under the microscope during their late afternoon lab session.

    Lớp sinh học đã quan sát một loài giun dẹp dưới kính hiển vi trong buổi học thực hành vào cuối buổi chiều.

  • Flatworms are considered parasites because they attach themselves to the bodies of other animals and feed on their nutrients.

    Giun dẹp được coi là loài ký sinh trùng vì chúng bám vào cơ thể các loài động vật khác và ăn chất dinh dưỡng của chúng.

  • The flatworm's body structure is unique in that it is composed of only a few cell types.

    Cấu trúc cơ thể của giun dẹp rất độc đáo vì nó chỉ bao gồm một vài loại tế bào.

  • The flatworm's planar muscle system allows it to flatten its body in order to move efficiently through narrow spaces.

    Hệ thống cơ phẳng của giun dẹp cho phép nó làm phẳng cơ thể để di chuyển hiệu quả qua những không gian hẹp.

  • Despite their simple exterior, flatworms are surprisingly complex creatures, exhibiting reflexive behaviors and intricate reproductive cycles.

    Mặc dù có vẻ ngoài đơn giản, giun dẹp là loài sinh vật phức tạp đến ngạc nhiên, thể hiện hành vi phản xạ và chu kỳ sinh sản phức tạp.

  • The flatworm's lack of internal body cavities and specialized organs contributes to its small size and minimal resource requirements.

    Do giun dẹp không có khoang cơ thể bên trong và các cơ quan chuyên biệt nên chúng có kích thước nhỏ và nhu cầu về nguồn lực tối thiểu.

  • Flatworms are commonly found in aquatic environments, but some species can also survive in moist soil or wet vegetation.

    Giun dẹp thường được tìm thấy trong môi trường nước, nhưng một số loài cũng có thể sống trong đất ẩm hoặc thảm thực vật ướt.

  • The flatworm's mode of reproduction involves the formation of tiny, free-swimming larvae known as cercariae, which eventually transform into adult worms.

    Hình thức sinh sản của giun dẹp là hình thành những ấu trùng nhỏ bơi tự do được gọi là cercariae, cuối cùng sẽ biến thành giun trưởng thành.

  • Due to their lack of a nervous system, flatworms are not capable of advanced behaviors or cognition as exhibited by more complex organisms.

    Do không có hệ thần kinh, giun dẹp không có khả năng thực hiện các hành vi hoặc nhận thức tiên tiến như các sinh vật phức tạp hơn.

  • The prevalence of flatworms in various ecosystems serves as an indication of the overall health and balance of their respective environments.

    Sự phổ biến của giun dẹp trong các hệ sinh thái khác nhau đóng vai trò là dấu hiệu cho thấy sức khỏe tổng thể và sự cân bằng của môi trường tương ứng.