Definition of feed on

feed onverb

ăn, nuôi

Definition of undefined

"Feed on" originates from the Old English word "fēdan," meaning "to nourish" or "to give food to." The "on" in "feed on" is a preposition indicating the object of the action, similar to "eat on" or "live on." The phrase likely evolved from the concept of animals consuming food for sustenance. Over time, it broadened to encompass any act of taking in or consuming something for sustenance, including abstract things like information or emotions.

namespace

derive regular nourishment from a particular substance

bắt nguồn dinh dưỡng thường xuyên từ một chất cụ thể

Example:
  • the bird feeds on cliff-top vegetation

    con chim ăn thảm thực vật trên đỉnh vách đá

  • The calf eagerly feeds from its mother's teat twice a day.

    Con bê háo hức bú sữa từ vú mẹ hai lần một ngày.

  • The birds at the nearby feeders seem to be enjoying the sunflower seeds.

    Những chú chim ở máng ăn gần đó dường như đang thưởng thức hạt hướng dương.

  • The monkeys feed on a variety of fruits and leaves in the forest.

    Những con khỉ ăn nhiều loại trái cây và lá cây trong rừng.

  • The baby goat does not know how to suckle properly and is not gaining weight, so the farmer has been manually feeding it with a dropper.

    Con dê con không biết cách bú đúng cách và không tăng cân, vì vậy người nông dân phải cho nó ăn bằng ống nhỏ giọt.

Related words and phrases

  • live on
  • live off
  • exist on
  • subsist on
  • rely for nourishment on
  • depend on
  • thrive on