Definition of eat

eatverb

ăn

/iːt/

Definition of undefined

The word "eat" has a fascinating history. It originates from Old English, where it was spelled "ete" and meant "to swallow". This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*etiz", which is also the source of Modern German "essen". The Proto-Germanic word is thought to have been derived from the Proto-Indo-European root "*aed-", which meant "to eat, to consume". This root is also the source of many other English words related to eating, such as "edible", "food", and "hungry". Over time, the spelling of the word "eat" evolved to its modern form, and its meaning has remained largely unchanged. Today, "eat" is a common verb in English, used to describe the act of consuming food.

Summary
type động từ ate, eaten
meaningăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm
examplethis gaufer eats very crispy: bánh quế này ăn giòn
meaningăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
exampleacids eat [intio] metals: axit ăn mòn kim loại
examplethe moths have eaten holes in my coat: nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
meaningnấu cơm (cho ai)
namespace

to put food in your mouth, bite it and swallow it

đưa thức ăn vào miệng, cắn và nuốt

Example:
  • I was too nervous to eat.

    Tôi quá lo lắng để ăn.

  • to eat well/healthily

    ăn ngon/lành mạnh

  • She doesn't eat properly (= doesn't eat food that is good for her).

    Cô ấy không ăn đúng cách (= không ăn thức ăn tốt cho cô ấy).

  • I don't eat meat.

    Tôi không ăn thịt.

  • to eat breakfast/lunch/dinner

    ăn sáng/trưa/tối

  • Would you like something to eat?

    Bạn muốn một cái gì đó để ăn?

  • I couldn't eat another thing (= I have had enough food).

    Tôi không thể ăn thứ khác (= Tôi đã ăn đủ rồi).

Extra examples:
  • Barton did not feel very hungry and ate sparingly.

    Barton không cảm thấy đói lắm và ăn rất ít.

  • Do you have anything to eat?

    Bạn có gì để ăn không?

  • Keep a record of everything you eat and drink.

    Ghi lại mọi thứ bạn ăn và uống.

  • Do you want to grab a bite to eat?

    Bạn có muốn ăn một miếng không?

  • Everyone happily ate the huge meal.

    Mọi người vui vẻ ăn bữa ăn thịnh soạn.

Related words and phrases

to have a meal

Để có một bữa ăn

Example:
  • Where shall we eat tonight?

    Tối nay chúng ta sẽ ăn ở đâu?

  • We ate at a pizzeria.

    Chúng tôi đã ăn ở một tiệm bánh pizza.

  • I never eat in the school cafeteria.

    Tôi không bao giờ ăn ở căng tin trường.

  • I love to eat sushi for dinner every Friday.

    Tôi thích ăn sushi vào bữa tối thứ sáu hàng tuần.

  • After a long workout, my body craves sweet foods, so I treat myself to a piece of chocolate to eat.

    Sau một thời gian dài tập luyện, cơ thể tôi thèm đồ ngọt nên tôi tự thưởng cho mình một miếng sô cô la để ăn.