Definition of live off

live offphrasal verb

sống ngoài

////

The expression "live off" is a phrasal verb in the English language, which has its origin in the Middle English period. The word "live" has been used in the sense of "dwell" or "habitatively be" since the late Old English era. Over time, it acquired the additional meaning of "subsist" or "sustain oneself," which is the usage we're familiar with today. The preposition "off" in the phrase "live off" is originally derived from the Old English word "efan," which served as an inflected form of the preposition "of." This preposition had various meanings, but in this context, it conveyed the idea of derivation, as in "parasite living off its host." In modern English, the phrasal verb "live off" denotes the practice of sustaining oneself or a community through a particular means or source, such as a salary, pension, or government assistance. It also applies to animals and plants that feed on other organisms. The expression may be literal or figurative, depending on the context.

namespace
Example:
  • John and his wife have been living off their retirement savings since they moved to a smaller house in the suburbs.

    John và vợ đã sống bằng tiền tiết kiệm hưu trí kể từ khi họ chuyển đến một ngôi nhà nhỏ hơn ở vùng ngoại ô.

  • After losing his job, Mark has been struggling to live off savings and odd jobs.

    Sau khi mất việc, Mark phải vật lộn để sống bằng tiền tiết kiệm và làm thêm những công việc lặt vặt.

  • The actress decided to drop out of Hollywood and now lives off her investment portfolio.

    Nữ diễn viên quyết định rời khỏi Hollywood và hiện sống bằng danh mục đầu tư của mình.

  • Some artists choose to live off their work by selling paintings or performing music at small venues.

    Một số nghệ sĩ chọn cách sống bằng nghề bán tranh hoặc biểu diễn âm nhạc tại các địa điểm nhỏ.

  • The couple decided to downsize their home and now live off their pension and rental income.

    Cặp đôi này quyết định thu hẹp ngôi nhà của mình và hiện sống bằng tiền lương hưu và tiền cho thuê.

  • In order to live off the grid, some people grow their own food, collect rainwater, and generate their own power.

    Để sống tự lập, một số người tự trồng thực phẩm, thu thập nước mưa và tự tạo ra điện.

  • The poverty-stricken parents live off handouts and struggle to feed their children.

    Những bậc cha mẹ nghèo khó sống nhờ vào tiền trợ cấp và phải vật lộn để nuôi con.

  • Some models prefer to live off their earnings from social media endorsements instead of traditional modeling gigs.

    Một số người mẫu thích sống bằng thu nhập từ việc quảng cáo trên mạng xã hội thay vì công việc người mẫu truyền thống.

  • After acquiring a large inheritance, the wealthy heiress now lives off her capital gains without the need to work.

    Sau khi nhận được khoản thừa kế lớn, nữ thừa kế giàu có này hiện sống bằng tiền lãi từ vốn mà không cần phải làm việc.

  • In order to live off the land, some people raise their own crops, rear livestock, and hunt game.

    Để sống dựa vào đất đai, một số người tự trồng trọt, chăn nuôi và săn bắn.

Related words and phrases