Definition of feed into

feed intophrasal verb

đưa vào

////

The phrase "feed into" has its roots in the mechanical operation of machines where products or materials are inserted into them to continue their process. In the 19th century, the term "feed" emerged to describe the continuous and regular supply of raw materials into machines, particularly textile equipment. This concept was further developed in the late 19th century with the invention of the feed roller, a device used in textile mills to deliver yarn to the weaving machine. The term "feed" also took on a more abstract meaning, referring to the process of providing continuous inputs to a system or process to maintain its operation. The expression "feed into" is a 20th-century invention, first appearing in the 1930s. It derives from this initial concept of feeding materials into machines but is now used more broadly to describe the process of inputting information or materials into a system, project, or process. Overall, the meaning of "feed into" has evolved from a mechanical function to a metaphorical concept representing the continuous supply and input of resources into systems or processes.

namespace
Example:
  • The new software automatically feeds data into the database, eliminating the need for manual entry.

    Phần mềm mới tự động đưa dữ liệu vào cơ sở dữ liệu, loại bỏ nhu cầu nhập dữ liệu thủ công.

  • After gathering customer information, the system feeds it into the sales pipeline for further processing.

    Sau khi thu thập thông tin khách hàng, hệ thống sẽ đưa thông tin đó vào kênh bán hàng để xử lý thêm.

  • The data feeds into the analytics platform, where insights and trends can be identified.

    Dữ liệu được đưa vào nền tảng phân tích, nơi có thể xác định được thông tin chi tiết và xu hướng.

  • The sensors on the machinery feed information into the control system, allowing for optimized performance and efficiency.

    Các cảm biến trên máy móc cung cấp thông tin vào hệ thống điều khiển, cho phép tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả.

  • The scanner feeds barcodes into the inventory management software, streamlining order fulfillment.

    Máy quét đưa mã vạch vào phần mềm quản lý hàng tồn kho, giúp đơn giản hóa quá trình thực hiện đơn hàng.

  • Feedback from customer reviews feeds into the company's decision-making process, informing product improvements and development.

    Phản hồi từ đánh giá của khách hàng sẽ cung cấp thông tin cho quá trình ra quyết định của công ty, giúp cải tiến và phát triển sản phẩm.

  • The team regularly feeds information into the knowledge management system, providing a centralized resource for employees to access and learn from.

    Nhóm thường xuyên cung cấp thông tin vào hệ thống quản lý kiến ​​thức, cung cấp nguồn tài nguyên tập trung để nhân viên truy cập và học hỏi.

  • The weather forecast feeds into the transportation system, allowing for route optimization and mitigating potential delays.

    Dự báo thời tiết sẽ được đưa vào hệ thống giao thông, cho phép tối ưu hóa tuyến đường và giảm thiểu khả năng chậm trễ.

  • The data feeds into the search engine, where it's indexed and made available for users to find through queries.

    Dữ liệu được đưa vào công cụ tìm kiếm, nơi dữ liệu được lập chỉ mục và cung cấp cho người dùng tìm thấy thông qua truy vấn.

  • Social media streams feed into the content calendar, providing ideas and inspiration for engagement and marketing strategies.

    Luồng phương tiện truyền thông xã hội sẽ đưa vào lịch nội dung, cung cấp ý tưởng và nguồn cảm hứng cho các chiến lược tiếp thị và tương tác.