nổi tiếng
/ˈfeɪməsli//ˈfeɪməsli/"Famously" traces its roots back to the Old English word "fæme," meaning "fame" or "reputation." This evolved into "famous" in Middle English, then acquired the suffix "-ly" around the 14th century, creating "famously." This suffix signifies "in a famous manner," indicating something done or known for its fame or notoriety. Essentially, "famously" describes something that is recognized or celebrated for its notable quality, often associated with a degree of widespread recognition or acclaim.
Beethoven nổi tiếng với việc sáng tác Bản giao hưởng số 9 vào những năm cuối đời, mặc dù ông bị điếc.
Marilyn Monroe đã từng lẩm bẩm câu "Ngon không?" với Tổng thống John F. Kennedy trong một bữa tối tại Nhà Trắng năm 1962.
Stephen King nổi tiếng với việc viết bản thảo đầu tiên của mình bằng máy đánh chữ và bút, thay vì trên máy tính.
Michael Jackson đã biểu diễn điệu nhảy moonwalk nổi tiếng khi xuất hiện trong chương trình kỷ niệm 25 năm của Motown vào năm 1983.
Salvador Dali nổi tiếng với tác phẩm nghệ thuật làm tan chảy đồng hồ, thể hiện sự bóp méo thời gian theo nhận thức của tiềm thức con người.
Archimedes đã từng thốt lên "Eureka!" khi ông phát hiện ra một nguyên lý toán học trong lúc đang tắm.
Albert Einstein nổi tiếng với phương trình E=mc², mô tả mối quan hệ giữa năng lượng và khối lượng.
Michelangelo nổi tiếng với tác phẩm điêu khắc bức tượng David tráng lệ, hiện đang được trưng bày tại Galleria dell'Accademia ở Florence, Ý.
Oprah Winfrey nổi tiếng với việc vươn lên từ cảnh nghèo khó để trở thành một trong những nhân vật truyền thông quyền lực và có ảnh hưởng nhất thế giới.
Steve Jobs nổi tiếng là người đồng sáng lập Apple, Inc. và đã cách mạng hóa ngành công nghệ với các sản phẩm mang tính đột phá của Apple.