làm quen
/fəˈmɪliəraɪz//fəˈmɪliəraɪz/The word "familiarize" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin words "familiaris," meaning "of or pertaining to a household," and "izare," which is the verb form of "facere," meaning "to make." Initially, the Latin phrase "familiarizare" meant "to make one familiar with the affairs of a household." Over time, the meaning expanded to include making someone or something known or acquainted with something else. The first recorded use of the English word "familiarize" was in 1483. Today, the word is used in a variety of contexts, including education, communication, and technology, to describe the process of becoming knowledgeable or acquainted with a new concept, system, or skill.
Trước khi bước vào kỳ thi khó khăn nhất trong cuộc đời, Emma đã dành nhiều tuần để làm quen với các loại câu hỏi sẽ được hỏi.
Ứng viên được yêu cầu làm quen với các chính sách và quy trình của công ty trước khi bắt đầu công việc.
Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi tham quan quanh các di tích cổ, nhiệt tình giới thiệu cho họ về lịch sử và văn hóa dân gian địa phương.
Sau nhiều tháng ở thành phố mới, cuối cùng gia đình cũng bắt đầu làm quen với người dân địa phương và văn hóa nơi đây.
Sách hướng dẫn du lịch khuyến khích người đọc làm quen với phong tục và nghi thức địa phương trước khi bắt đầu chuyến đi.
Để thành công trong khóa học hùng biện, Sarah đã dành thời gian làm quen với tài liệu và luyện tập cách trình bày.
Sinh viên nước ngoài theo học tại một trường đại học Hoa Kỳ được khuyên nên làm quen với cách bố trí khuôn viên trường và các cơ sở vật chất chính.
Nam diễn viên chuẩn bị cho vai diễn trong một bộ phim lịch sử đã dành nhiều tuần để làm quen với trang phục, ngôn ngữ và phong tục của thời kỳ đó.
Công ty sáng tạo này yêu cầu nhân viên mới phải làm quen với các công nghệ và phần mềm mới nhất trước khi gia nhập nhóm.
Kế hoạch của giáo viên để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi toán là cho các em làm quen với các dạng câu hỏi khác nhau mà các em có thể gặp phải.