(of a person) lose one's balance and collapse
(của một người) mất thăng bằng và suy sụp
- I felt so dizzy that I fell over
Tôi cảm thấy chóng mặt đến nỗi tôi ngã nhào
- As the stool gave way beneath him, the elderly man stumbled and fell over.
Khi chiếc ghế đổ xuống, người đàn ông lớn tuổi loạng choạng và ngã xuống.
- After tripping on a tree root, the hiker tumbled and fell over a steep embankment.
Sau khi vấp phải rễ cây, người đi bộ đường dài đã ngã xuống một bờ kè dốc.
- The little girl's toy car suddenly stopped working, causing her to lose her balance and fall over.
Chiếc ô tô đồ chơi của bé gái đột nhiên ngừng hoạt động, khiến cô bé mất thăng bằng và ngã.
- The lumberjack's axe hit a tree branch, causing him to lose his footing and fall over backwards.
Chiếc rìu của người thợ đốn gỗ đập vào một cành cây, khiến anh ta mất thăng bằng và ngã ngửa ra sau.