Definition of cave in

cave inphrasal verb

sụp đổ

////

The phrase "cave in" actually has two distinct origins, with slightly different meanings. The first origin is miners' slang, which dates back to the 1870s. In a coal mine, a "cave-in" was a collapse of the mine roof, walls, or floor that trapped or injured miners. The word "cave" here refers to the narrow, enclosed space created by the collapse, which trapped miners and prevented them from escaping. This usage of "cave in" can be seen in the phrase "the mine caved in on them," meaning that the mine roof or walls collapsed, trapping the miners inside. The second origin of the phrase "cave in" has a different meaning and comes from the construction industry. In this context, "cave in" refers to a collapse caused by the weight of material above a structure, such as a building or underground tunnel. This usage of "cave" here refers to the way walls or structures can collapse suddenly and dramatically, like a cave giving way. In this context, we might say that "the tunnel caved in" due to a sudden collapse caused by the weight of the soil or rocks above it. So whether you're talking about caving mine roofs or collapsing building walls, "cave in" is a phrase that has evolved over time to describe sudden, dramatic collapses. Its origins may be different, but the result is clear: When something collapses, we say it "caves in."

namespace
Example:
  • The explorers cautiously made their way through the narrow passage of the dark cave.

    Các nhà thám hiểm thận trọng đi qua lối đi hẹp trong hang động tối tăm.

  • Bats hung from the ceiling of the damp cave as the group stumbled upon an underground lake.

    Những con dơi treo mình trên trần hang ẩm ướt khi cả nhóm tình cờ phát hiện ra một hồ nước ngầm.

  • The ancient paintings on the walls of the cave dated back thousands of years.

    Những bức tranh cổ trên tường hang động có niên đại hàng ngàn năm.

  • The cave had never been discovered by humans until the adventurous group stumbled upon it during their hiking trip.

    Hang động này chưa bao giờ được con người phát hiện cho đến khi nhóm thám hiểm tình cờ phát hiện ra nó trong chuyến đi bộ đường dài.

  • As they entered the cave, they noticed the temperature dropped significantly, and a chill ran down their spines.

    Khi bước vào hang, họ nhận thấy nhiệt độ giảm đáng kể và một cơn lạnh chạy dọc sống lưng.

  • The cave system seemed endless, and the explorers knew they had to be careful not to get lost.

    Hệ thống hang động dường như vô tận, và các nhà thám hiểm biết rằng họ phải cẩn thận để không bị lạc.

  • The sale of the rare crystal found inside the cave made the explorers rich beyond their wildest dreams.

    Việc bán loại pha lê quý hiếm được tìm thấy bên trong hang động đã khiến các nhà thám hiểm trở nên giàu có ngoài sức tưởng tượng của họ.

  • The cavernous cave was filled with enormous stalactites and stalagmites, seemingly reaching for the other.

    Hang động rộng lớn này chứa đầy những nhũ đá và măng đá khổng lồ, dường như vươn tới tận cùng.

  • The echoes of their footsteps reverberated off the cave's walls as the group moved further inside.

    Tiếng bước chân của họ vọng lại từ các bức tường hang động khi cả nhóm tiến sâu hơn vào bên trong.

  • The hunter knew the hidden cave was home to a legendary beast and dared not enter, for fear of being its next prey.

    Người thợ săn biết hang động ẩn giấu là nơi trú ngụ của một con thú huyền thoại và không dám vào vì sợ trở thành con mồi tiếp theo của nó.