Definition of falconry

falconrynoun

nghề nuôi chim ưng

/ˈfɔːlkənri//ˈfælkənri/

The word "falconry," also known as the sport of hawking, derives from the Old French term "fauconrie" which means the "art of the hawk." This Old French word stemmed from the Latin word "falco," which meant "falcon." In the 12th century, the Normans introduced falconry to England after the Norman conquest, and it became a popular sport among the nobility. The word "falconry" first appeared in the English language in the mid-14th century, and it has been used to describe the traditional hunting practice of using falcons, hawks, and other birds of prey to hunt wild game ever since. The term "falconry" encompasses not only the hunting aspect but also the process of training and caring for the birds, which is known as "falcon husbandry." Falconers, who devote their time and resources to falconry, train birds of prey to fly specifically at game and interact with them in a way that benefits both the bird and the hunter. Falconry has also been associated with art, poetry, and literature throughout history, as it requires a keen understanding of nature and the natural world. The ancient practice of falconry continues to captivate people today as a traditional and unique form of wildlife management.

Summary
type danh từ
meaningnghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
meaningsự đi săn bằng chim ưng
namespace
Example:
  • Sarah is a dedicated falconer who spends her weekends soaring her Harris's hawk through the countryside.

    Sarah là một người nuôi chim ưng tận tụy, cô dành những ngày cuối tuần để điều khiển chim ưng Harris bay lượn khắp vùng nông thôn.

  • The noble sport of falconry dates back to ancient times and has been enjoyed by kings and commoners alike for centuries.

    Môn thể thao quý tộc nuôi chim ưng có từ thời xa xưa và được cả vua chúa và thường dân yêu thích trong nhiều thế kỷ.

  • As she released her peregrine falcon into the sky, Jess whispered commands in its ear, coaxing it to fly higher and faster.

    Khi thả con chim ưng của mình lên trời, Jess thì thầm mệnh lệnh vào tai nó, dụ nó bay cao hơn và nhanh hơn.

  • The art of falconry requires patient instruction and careful attention to detail, from constructing the raptor's jesses (leather straps attached to the bird's legsto guiding the hunt.

    Nghệ thuật nuôi chim ưng đòi hỏi sự hướng dẫn kiên nhẫn và chú ý cẩn thận đến từng chi tiết, từ việc chế tạo dây buộc cho chim săn mồi (dây da buộc vào chân chim cho đến việc hướng dẫn chim đi săn).

  • In a typical falconry session, the bird returns to its handler with prey—perhaps a plump field mouse or a scurrying rodent—in its beak, as a reward for its hunt.

    Trong một buổi huấn luyện chim ưng thông thường, con chim sẽ quay lại với người huấn luyện cùng con mồi - có thể là một con chuột đồng béo tốt hoặc một loài gặm nhấm đang chạy - trong mỏ, như một phần thưởng cho cuộc săn của nó.

  • Some critics of falconry argue that it is a cruel practice, forcing wild birds of prey to live in captivity; however, proponents of this ancient sport believe that it provides both bird and handler with enrichment and connection.

    Một số nhà phê bình về nghề nuôi chim ưng cho rằng đây là một hoạt động tàn ác, buộc các loài chim săn mồi hoang dã phải sống trong điều kiện nuôi nhốt; tuy nhiên, những người ủng hộ môn thể thao cổ xưa này tin rằng nó mang lại sự phong phú và kết nối cho cả chim và người nuôi.

  • For those unfamiliar with falconry, the sight of a red-tailed hawk spiraling toward the ground on the end of a long lure called a "missue" is truly one to behold.

    Đối với những người không quen với nghề nuôi chim ưng, cảnh tượng một con diều hâu đuôi đỏ bay lượn về phía mặt đất bằng một sợi dây dài gọi là "missue" thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • While falconry requires a great deal of patience, Officer Trevor finds that working with his goshawk, named Ghorma, helps him de-stress after a long day on the force.

    Trong khi nghề nuôi chim ưng đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn, Sĩ quan Trevor nhận thấy rằng làm việc với chú diều hâu tên Ghorma giúp anh giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài làm việc.

  • As a conservationist, Ingrid supports sustainable falconry practices that promote the health and wellbeing of the birds in her care.

    Là một nhà bảo tồn, Ingrid ủng hộ các hoạt động nuôi chim ưng bền vững nhằm thúc đẩy sức khỏe và phúc lợi của những loài chim mà cô chăm sóc.

  • Each winter, the UK's Royal Society for the Prevention of Cruelty to Animals (RSPCAreleases a list of approved falconry centers, ensuring that animals are properly cared for.

    Mỗi mùa đông, Hiệp hội Hoàng gia Anh về phòng chống hành vi tàn ác với động vật (RSPCA) công bố danh sách các trung tâm nuôi chim ưng được cấp phép, đảm bảo rằng động vật được chăm sóc đúng cách.