Definition of falconer

falconernoun

người nuôi chim ưng

/ˈfɔːlkənə(r)//ˈfælkənər/

The word "falconer" has its roots in medieval Europe, where birds of prey were trained and hunted for sport. Falconers were skilled individuals who devoted their time to breeding, training, and caring for falcons and other raptors. The term itself comes from the Old French word "faucon," meaning falcon, and the Old English suffix "er," meaning one who deals in or works with. So, a falconer would be one who deals with falcons, or more accurately, someone who trains and cares for falcons. The occupation of falconry itself, and thus the profession of falconer, dates back to ancient civilizations such as the Romans and Egyptians, who used falcons for hunting and warfare. However, it was during the Middle Ages that falconry became a popular pastime for the nobility and clergy, who would keep large collections of birds and employ falconers to care for and train them. As well as being a practical skill, falconry was also seen as a symbol of nobility and prestige, and the knowledge and expertise required was highly respected. In fact, the use of falcons in hunting was strictly regulated, with strict codes of conduct and penalties for infractions. Today, falconry remains a traditional and iconic part of heritage and culture in many parts of the world, with falconers continuing to be revered for their skills and knowledge. The word "falconer" contains rich history and cultural significance, and it serves as a reminder of the enduring and deep-rooted connection between humans and birds of prey.

Summary
type danh từ
meaningngười nuôi chim ưng
meaningngười săn bằng chim ưng
namespace
Example:
  • The falconer guided his bird of prey through the sky with expert precision, deftly controling its movements with a series of hand signals and whistles.

    Người nuôi chim ưng hướng dẫn con chim săn mồi của mình bay trên bầu trời với độ chính xác chuyên nghiệp, khéo léo điều khiển chuyển động của nó bằng một loạt tín hiệu tay và tiếng còi.

  • As a dedicated falconer, she spent hours each day training her Harris's hawk to hunt and return to her glove voluntarily.

    Là một người nuôi chim ưng tận tụy, bà dành nhiều giờ mỗi ngày để huấn luyện chú diều hâu Harris của mình săn mồi và tự nguyện quay trở về với chú chim của bà.

  • The falconer's love for his craft was palpable as he shared stories of his experiences with raptors, from their mysterious courtship rituals to their fierce hunting instincts.

    Tình yêu của người nuôi chim ưng dành cho nghề của mình được thể hiện rõ qua những câu chuyện về trải nghiệm của ông với các loài chim săn mồi, từ nghi lễ tán tỉnh bí ẩn đến bản năng săn mồi dữ dội của chúng.

  • On a crisp autumn morning, the falconer took his goshawk for a flight through the mist-covered valleys, exposing the bird to a variety of game in the wild.

    Vào một buổi sáng mùa thu mát mẻ, người nuôi chim ưng đã dắt chú diều hâu của mình bay qua những thung lũng phủ đầy sương mù, cho chú chim tiếp xúc với nhiều loại thú săn trong tự nhiên.

  • The falconer's falconry equipment included a heavy leather glove, a harness for the bird, and a hood to help calm the bird during transport.

    Thiết bị của người nuôi chim ưng bao gồm một chiếc găng tay da dày, một dây nịt cho chim và một chiếc mũ trùm đầu để giúp chim bình tĩnh trong quá trình vận chuyển.

  • As an experienced falconer, he could read the subtle body language of his birds, knowing exactly when to intervene or let nature take its course.

    Là một người nuôi chim ưng giàu kinh nghiệm, ông có thể đọc được ngôn ngữ cơ thể tinh tế của loài chim, biết chính xác khi nào nên can thiệp hoặc để mọi việc diễn ra tự nhiên.

  • The castle's falconer proudly displayed his collection of birds of prey, including a stunning golden eagle and a lithe peregrine falcon.

    Người nuôi chim ưng của lâu đài tự hào trưng bày bộ sưu tập chim săn mồi của mình, bao gồm một con đại bàng vàng tuyệt đẹp và một con chim ưng peregrine uyển chuyển.

  • The falconer's falcons were legendary hunters, capable of striking their prey with lightning-fast speed and making a meal out of animals much larger than themselves.

    Chim ưng của người nuôi chim ưng là loài thợ săn huyền thoại, có khả năng tấn công con mồi với tốc độ cực nhanh và có thể săn bắt những loài động vật lớn hơn chúng rất nhiều.

  • As the sun began to set, the falconer called his birds in for the day, releasing them from their perches in the craggy cliffs and guiding them home with his familiar whistle.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người nuôi chim ưng gọi đàn chim của mình vào, thả chúng ra khỏi chỗ đậu trên vách đá cheo leo và dẫn chúng về nhà bằng tiếng còi quen thuộc của mình.

  • Unlike traditional methods of hunting, falconry allowed the falconer to cultivate a deep connection and respect for his birds, honoring their impressive abilities and working alongside them as true partners.

    Không giống như các phương pháp săn bắn truyền thống, nghề nuôi chim ưng cho phép người nuôi chim ưng tạo dựng mối liên kết sâu sắc và sự tôn trọng đối với loài chim của mình, tôn vinh khả năng ấn tượng của chúng và làm việc cùng chúng như những người bạn đồng hành thực sự.