Definition of kestrel

kestrelnoun

chim cắt

/ˈkestrəl//ˈkestrəl/

The word "kestrel" is an Old English term that has been passed down through the centuries to describe a small bird of prey, commonly found in open country and grasslands. The origin of the word is uncertain, but it is believed to have come from the Old English word "cystril," which likely derives from a Germanic language. The most popular theory suggests that "cystril" is a compound word consisting of "ciost," meaning "narrow," and "ral," meaning "sparrowhawk." This would give us a bird that is a "narrow sparrowhawk." Another theory suggests that the word "cystril" could be derived from the Old English word "cestra," which means "bluestone," and "hryge," which means "crest." This would result in a bird called a "bluestone crested." There is also a theory that the word "cystril" is an adaptation of the Latin word "clamida," meaning "clawed." This theory would imply that the kestrel was known for its distinctive curved talons. Whatever the origin of the name, the kestrel remains a symbol of open country and a reminder of the enduring link between language and nature.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) chim cắt
namespace
Example:
  • The kestrel soared effortlessly through the sky, its wings a blur of orange and brown.

    Chim cắt bay vút lên bầu trời một cách nhẹ nhàng, đôi cánh của nó có màu cam và nâu mờ ảo.

  • In the fields, the kestrel's sharp eyes searched for prey, eager to strike.

    Trên cánh đồng, đôi mắt sắc bén của chim cắt tìm kiếm con mồi, háo hức tấn công.

  • The kestrel's piercing cry split the stillness of the countryside, signaling its presence.

    Tiếng kêu the thé của chim cắt xé toạc sự tĩnh lặng của vùng quê, báo hiệu sự hiện diện của nó.

  • As the sun began to set, the kestrel swooped down from above, snatching a mouse from the ground.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, con chim cắt lao xuống từ trên cao, bắt một con chuột từ mặt đất.

  • The kestrel's signature hovering display, known as "kestreling," was a common sight for farmers and birdwatchers alike.

    Màn trình diễn bay lượn đặc trưng của loài chim cắt, được gọi là "kestrelling", là cảnh tượng thường thấy đối với cả người nông dân và người ngắm chim.

  • Protected by a network of conservation efforts, the population of kestrels in the region had stabilized and allowed for the growth of other bird species.

    Được bảo vệ bởi một mạng lưới các nỗ lực bảo tồn, quần thể chim cắt trong khu vực đã ổn định và tạo điều kiện cho các loài chim khác phát triển.

  • The kestrel's habitat, a mix of open farmland and grassy meadows, was under threat from the expansion of urban sprawl.

    Môi trường sống của loài chim cắt, bao gồm đất nông nghiệp trống trải và đồng cỏ, đang bị đe dọa bởi sự mở rộng đô thị.

  • Young kestrels, aided by their parents, learned to hunt and fly in the fields, honing the skills necessary for survival.

    Những chú chim cắt non, được bố mẹ giúp đỡ, đã học cách săn mồi và bay trên đồng cỏ, rèn luyện những kỹ năng cần thiết để sinh tồn.

  • The kestrel's speed and agility made it a formidable predator, capable of catching prey in mid-air with ease.

    Tốc độ và sự nhanh nhẹn của chim cắt khiến chúng trở thành loài săn mồi đáng gờm, có khả năng dễ dàng bắt con mồi giữa không trung.

  • A symbol of the countryside, the kestrel's purple eyes and distinctive falcon-like appearance captured the essence of the rural landscape.

    Là biểu tượng của vùng nông thôn, đôi mắt tím của chim cắt và vẻ ngoài giống chim ưng đặc trưng đã nắm bắt được bản chất của cảnh quan nông thôn.