Definition of fair copy

fair copynoun

bản sao công bằng

/ˌfeə ˈkɒpi//ˌfer ˈkɑːpi/

The origin of the term "fair copy" can be traced back to medieval scribes who copied manuscripts by hand. The term "fair" in this context does not refer to the attractiveness or beauty of the copy, but rather to its accuracy and legibility. The original manuscript, known as a "draft" or "working copy," was often riddled with errors, omissions, and other mistakes. The scribe's job was to create a new and more refined version of the text, known as a "fair copy," that would be a more polished and accurate version of the original. This term "fair copy" eventually found its way into other contexts, such as legal and administrative documents, where it came to mean a final, polished, and accurate version, free from errors and revisions. Today, the term "fair copy" is less commonly used, but it remains a helpful and descriptive term for any accurately and neatly copied document.

namespace
Example:
  • After reviewing the sales report multiple times, the accountant presented the fair copy to the CEO, who approved it for submission to the board of directors.

    Sau khi xem xét báo cáo bán hàng nhiều lần, nhân viên kế toán đã trình bản sao hợp lệ cho CEO, người đã chấp thuận để trình lên hội đồng quản trị.

  • The researcher carefully examined the data and created a fair copy of the results for publication in a scientific journal.

    Nhà nghiên cứu đã kiểm tra dữ liệu một cách cẩn thận và tạo ra một bản sao công bằng của kết quả để công bố trên tạp chí khoa học.

  • The architect submitted the fair copy of the blueprints to the client, who provided feedback for final approval.

    Kiến trúc sư đã nộp bản thiết kế hoàn chỉnh cho khách hàng, khách hàng đã phản hồi để phê duyệt lần cuối.

  • The editor requested that the author submit a fair copy of the manuscript before it could be considered for publication.

    Biên tập viên yêu cầu tác giả nộp một bản sao hoàn chỉnh của bản thảo trước khi có thể xem xét xuất bản.

  • The lawyer examined the minutes of the meeting and prepared a fair copy of them for use in the settlement agreement.

    Luật sư đã xem xét biên bản cuộc họp và chuẩn bị một bản sao công bằng để sử dụng trong thỏa thuận giải quyết.

  • The accountant created a fair copy of the financial statements for the company's auditors to review before issuing an opinion.

    Kế toán viên đã tạo ra một bản sao hợp lý của báo cáo tài chính để các kiểm toán viên của công ty xem xét trước khi đưa ra ý kiến.

  • The performer practiced the music countless times until the conductor pronounced it a fair copy of the original composition.

    Người biểu diễn đã tập luyện bản nhạc này vô số lần cho đến khi người chỉ huy tuyên bố đây là bản sao chính xác của tác phẩm gốc.

  • The jewelry designer created a fair copy of the custom piece for the client's approval before beginning production.

    Nhà thiết kế trang sức đã tạo ra một bản sao hoàn chỉnh của sản phẩm theo yêu cầu để khách hàng chấp thuận trước khi bắt đầu sản xuất.

  • The project manager generated a fair copy of the project plan for presentation to the stakeholders, outlining the overall strategy and timeline.

    Người quản lý dự án đã tạo ra một bản sao công bằng của kế hoạch dự án để trình bày cho các bên liên quan, nêu rõ chiến lược chung và mốc thời gian.

  • The graphic designer submitted a fair copy of the design for the client's final review and approval before printing or publication.

    Nhà thiết kế đồ họa đã nộp một bản sao thiết kế hoàn chỉnh để khách hàng xem xét và chấp thuận lần cuối trước khi in hoặc xuất bản.