Definition of slightly

slightlyadverb

khinh bỉ, không kính trọng

/ˈslʌɪtli/

Definition of undefined

"Slightly" has a fascinating origin story! It's a combination of two Old English words: * **"slit"** meaning "a small cut or tear" * **"lice"** meaning "small" These words combined to form "slitlice," meaning "in a small way" or "a little bit." Over time, "slitlice" evolved into "slyly" and eventually into "slightly." So, "slightly" literally means "in a small, cut-like way."

Summary
type phó từ
meaningmỏng mảnh, yếu ớt
examplea slightly built boy: đứa bé thể chất yếu ớt
meaningqua, sơ, hơi
examplethe patient is slightly better today: hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn
namespace

a little

một chút

Example:
  • a slightly different version

    một phiên bản hơi khác

  • slightly higher/lower/larger/smaller

    cao hơn/thấp hơn/lớn hơn/nhỏ hơn một chút

  • She earns slightly less than $100  000 a year.

    Cô ấy kiếm được ít hơn $100  000 một năm một chút.

  • She smiled slightly, as if she were hiding something.

    Cô ấy mỉm cười nhẹ, như thể đang giấu điều gì đó.

  • slightly better/older

    khá hơn/già hơn một chút

  • We took a slightly more direct route.

    Chúng tôi đã đi một con đường trực tiếp hơn một chút.

  • There is a slightly increased risk of chest infection after the procedure.

    Có nguy cơ nhiễm trùng ngực tăng nhẹ sau thủ thuật.

  • I knew her slightly.

    Tôi biết cô ấy một chút.

  • ‘Are you worried?’ ‘Only slightly.’

    ‘Bạn có lo lắng không?’ ‘Chỉ một chút thôi.’

Extra examples:
  • He seemed slightly embarrassed.

    Anh ấy có vẻ hơi xấu hổ.

  • His legs still felt slightly wobbly.

    Chân anh vẫn còn hơi run rẩy.

  • Hold the child with his head slightly tilted back.

    Giữ trẻ với đầu hơi nghiêng về phía sau.

  • It will make the cost slightly higher.

    Nó sẽ làm cho chi phí cao hơn một chút.

  • The door was slightly ajar.

    Cánh cửa hơi hé mở.

a slightly built person is small and thin

một người hơi gầy là người nhỏ và gầy

Example:
  • The room was slightly chilly, so I put on a sweater.

    Phòng hơi lạnh nên tôi mặc thêm áo len.

  • The coffee was slightly bitter, but I still enjoyed it.

    Cà phê hơi đắng nhưng tôi vẫn thích.

  • She's slightly taller than me, but not really noticeable.

    Cô ấy cao hơn tôi một chút nhưng không đáng chú ý lắm.

  • My headache has slightly subsided after taking some medicine.

    Cơn đau đầu của tôi đã thuyên giảm đôi chút sau khi uống thuốc.

  • The smell of the flowers was slightly overpowering.

    Mùi hương của hoa hơi nồng.