tạo điều kiện
/fəˈsɪlɪteɪt//fəˈsɪlɪteɪt/The word "facilitate" originated in the late 17th century from the Latin prefix "facili," which means easy or effortless, and the suffix "tas," a noun-forming element that denotes an action or state. The term was first used in English as an adjective, "facilis," meaning easy or convenient, and later as a verb, "facilitare" (from the Latin root "facere," meaning to do or make), meaning to render easier or more conducive to an action or process. Its current usage as a verb means to make something easier, smoother, or more efficient for others to do, use, or understand.
Buổi hội thảo đã tạo điều kiện cho một cuộc thảo luận hiệu quả về các chiến lược tương lai của công ty.
Người quản lý dự án tạo điều kiện giao tiếp rõ ràng giữa các thành viên trong nhóm trong suốt dự án.
Người điều hành cuộc họp đảm bảo rằng tất cả những người tham dự đều có cơ hội chia sẻ ý tưởng và quan điểm của mình.
Người hướng dẫn đã tạo điều kiện cho học viên có trải nghiệm học tập thực tế bằng cách cung cấp các tình huống thực tế để họ giải quyết.
Người hòa giải tạo điều kiện giải quyết xung đột giữa hai bên một cách hòa bình bằng cách thúc đẩy giao tiếp cởi mở và lắng nghe tích cực.
Người tổ chức sự kiện đã tạo điều kiện cho một hội nghị thành công bằng cách đảm bảo mọi lịch trình và hậu cần được thực hiện suôn sẻ.
Huấn luyện viên hỗ trợ vận động viên thực hiện tốt hơn bằng cách hướng dẫn và phản hồi trong các buổi tập luyện.
Giáo viên tạo điều kiện cho học sinh học tập bằng cách tạo ra các hoạt động khuyến khích sự học tập chủ động và tham gia.
Người cố vấn tạo điều kiện cho người được cố vấn phát triển nghề nghiệp bằng cách cung cấp lời khuyên và mẹo thực tế dựa trên kinh nghiệm của họ.
Người quản lý tạo điều kiện thuận lợi cho nhóm làm việc bằng cách cung cấp nguồn lực, đào tạo và hỗ trợ để họ có thể thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.