Definition of questioning

questioningnoun

đặt câu hỏi

/ˈkwestʃənɪŋ//ˈkwestʃənɪŋ/

The word "questioning" comes from the Old French "questioner," which itself derives from the Latin "quaestio," meaning "inquiry" or "search." This ultimately stems from the Latin verb "quaerere," meaning "to seek" or "to ask." The concept of questioning has deep roots in human thought and language, as it reflects the fundamental drive to understand the world around us. Over time, the meaning of "questioning" has evolved to encompass not only the act of asking questions, but also the act of doubting or challenging existing beliefs and ideas.

Summary
type danh từ
meaningcâu hỏi
exampleto put a question: đặt một câu hỏi
exampleto answers a question: trả lời một câu hỏi
meaningvấn đề; điều bàn đến, điều nói đến
exampleto question the honesty of somebody: nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai
exampleit cannot be questioned but [that]: không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là
examplethat is not the question: vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
meaningxin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)
exampleto put the question: lấy biểu quyết
type ngoại động từ
meaninghỏi, hỏi cung
exampleto put a question: đặt một câu hỏi
exampleto answers a question: trả lời một câu hỏi
meaningnghi ngờ; đặt thành vấn đề
exampleto question the honesty of somebody: nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai
exampleit cannot be questioned but [that]: không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là
examplethat is not the question: vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó
meaningđiều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
exampleto put the question: lấy biểu quyết
namespace
Example:
  • Throughout the meeting, Sara kept questioning the validity of the employer's decisions.

    Trong suốt cuộc họp, Sara liên tục đặt câu hỏi về tính hợp lệ của quyết định của người sử dụng lao động.

  • After hearing the testimony, the jury began questioning the defendant's innocence.

    Sau khi nghe lời khai, bồi thẩm đoàn bắt đầu đặt câu hỏi về sự vô tội của bị cáo.

  • The scientist's questioning of the experiment's results led to a re-evaluation of the findings.

    Việc nhà khoa học đặt câu hỏi về kết quả thí nghiệm đã dẫn đến việc đánh giá lại những phát hiện.

  • The politician's questioning of the motives behind the allegations against him caused a stir in the media.

    Việc chính trị gia này đặt câu hỏi về động cơ đằng sau những cáo buộc chống lại ông đã gây xôn xao dư luận.

  • The student's questioning of the teacher's grading system resulted in a change in policy.

    Việc học sinh thắc mắc về hệ thống chấm điểm của giáo viên đã dẫn đến sự thay đổi trong chính sách.

  • The detective's questioning of the witness's timeline uncovered crucial information.

    Việc thám tử thẩm vấn dòng thời gian của nhân chứng đã phát hiện ra thông tin quan trọng.

  • The judge's questioning of the defendant's memory led to new evidence being presented.

    Việc thẩm phán thẩm vấn trí nhớ của bị cáo đã dẫn đến việc đưa ra bằng chứng mới.

  • The journalist's questioning of the government's decisions sparked a national debate.

    Việc nhà báo đặt câu hỏi về quyết định của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận trên toàn quốc.

  • The athlete's questioning of the referee's judgement nearly led to a forfeit.

    Việc vận động viên này đặt câu hỏi về phán quyết của trọng tài gần như dẫn đến việc bị xử thua.

  • The researcher's questioning of the assumptions made in previous studies paved the way for a new area of investigation.

    Việc các nhà nghiên cứu đặt câu hỏi về những giả định được đưa ra trong các nghiên cứu trước đây đã mở đường cho một lĩnh vực điều tra mới.