Definition of exigency

exigencynoun

Tối cao

/ˈeksɪdʒənsi//ˈeksɪdʒənsi/

The word "exigency" derives from the Latin "exigere," which means "to demand" or "to require." In medieval Latin, "exigenza" was a technical term used to describe a legal claim or demand. Over time, the meaning of the word expanded to encompass any urgent or pressing situation that demands immediate attention or action. The English word "exigency" was first recorded in the early 16th century and has been in use ever since. Today, the term is commonly used in a variety of contexts, from legal and political settings to descriptions of emergency situations or critical circumstances.

Summary
type danh từ
meaningnhu cầu cấp bách
meaningsự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
namespace
Example:
  • Due to the exigency of the situation, the CEO made the difficult decision to lay off a portion of the workforce.

    Do tình hình cấp bách, CEO đã đưa ra quyết định khó khăn là sa thải một phần lực lượng lao động.

  • In light of the exigency of the financial crisis, the board of directors convened an emergency meeting to discuss potential solutions.

    Trước tình hình cấp bách của cuộc khủng hoảng tài chính, hội đồng quản trị đã triệu tập một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về các giải pháp tiềm năng.

  • The humanitarian organization was forced to act swiftly due to the exigency of the natural disaster, providing food and medical supplies to those affected.

    Tổ chức nhân đạo này buộc phải hành động nhanh chóng do tính cấp thiết của thảm họa thiên nhiên, cung cấp thực phẩm và vật tư y tế cho những người bị ảnh hưởng.

  • The diplomats were faced with a pressing exigency in their negotiations with the opposing faction, requiring them to compromise and find a creative solution.

    Các nhà ngoại giao phải đối mặt với tình thế cấp bách trong các cuộc đàm phán với phe đối lập, đòi hỏi họ phải thỏa hiệp và tìm ra một giải pháp sáng tạo.

  • During the hostage crisis, the police responded to the exigency of the situation with a quick and calculated rescue mission.

    Trong cuộc khủng hoảng con tin, cảnh sát đã phản ứng với tình hình cấp bách bằng một nhiệm vụ giải cứu nhanh chóng và có tính toán.

  • The students faced an unexpected exigency when their professor unexpectedly fell ill, prompting them to take matters into their own hands and continue their studies under the leadership of a capable teaching assistant.

    Các sinh viên phải đối mặt với tình huống cấp bách bất ngờ khi giáo sư của họ đột nhiên lâm bệnh, khiến họ phải tự mình giải quyết vấn đề và tiếp tục việc học dưới sự hướng dẫn của một trợ lý giảng dạy có năng lực.

  • The tech startup encountered a pressing exigency with their software, leading their developers to work round the clock to fix the issue and prevent any further damage.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã gặp phải tình huống cấp bách với phần mềm của họ, khiến các nhà phát triển phải làm việc suốt ngày đêm để khắc phục sự cố và ngăn ngừa mọi thiệt hại thêm.

  • In the aftermath of the hurricane, the community faced a host of exigencies, including the loss of electricity, water, and basic supplies, forcing them to adapt and find new solutions.

    Sau cơn bão, cộng đồng phải đối mặt với nhiều tình huống cấp bách, bao gồm mất điện, nước và nhu yếu phẩm cơ bản, buộc họ phải thích nghi và tìm giải pháp mới.

  • The healthcare professionals faced an emergent exigency when the hospital was overrun by an outbreak of a rare disease, requiring them to innovate and implement new treatments.

    Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải đối mặt với tình huống cấp bách khi bệnh viện bùng phát một căn bệnh hiếm gặp, đòi hỏi họ phải đổi mới và áp dụng các phương pháp điều trị mới.

  • The CEO was faced with a moment of exigency when a fire broke out in their main production facility, demanding immediate action and a swift recovery plan.

    Tổng giám đốc điều hành đã phải đối mặt với tình huống cấp bách khi một vụ hỏa hoạn xảy ra tại cơ sở sản xuất chính của họ, đòi hỏi phải hành động ngay lập tức và có kế hoạch phục hồi nhanh chóng.