Definition of eventide

eventidenoun

buổi chiều

/ˈiːvntaɪd//ˈiːvntaɪd/

The word "eventide" has a rich history! It originates from Old English and is derived from the words "even" meaning " evening" and "tide" meaning "time or period". Initially, it referred to the time of day when the day begins to fade, around dusk or twilight. Over time, the term took on a metaphorical meaning, describing a pivotal or turning point in a person's life, often with a sense of solemnity or introspection. In literature and poetry, eventide often connotes a sense of twilight, contemplation, and the approaching darkness of night. Despite its origins in Old English, the word remains relatively rare in modern usage, adding to its sense of antiquity and gravitas.

Summary
type danh từ
meaning(thơ ca) chiều hôm
namespace
Example:
  • The sun slowly sank beneath the horizon, casting a peaceful glow over the scene at eventide.

    Mặt trời từ lặn xuống dưới đường chân trời, tỏa ánh sáng yên bình lên quang cảnh lúc hoàng hôn.

  • The symphony played a moving melody as the daytime crowd slowly dispersed, leaving only a few die-hard music lovers behind at eventide.

    Bản giao hưởng chơi một giai điệu cảm động khi đám đông ban ngày từ tản đi, chỉ để lại một số ít người yêu âm nhạc cuồng nhiệt ở lại vào buổi tối.

  • The crisp autumn air was filled with the sounds of rustling leaves and chirping crickets as the village came to a quiet hush during eventide.

    Không khí mùa thu trong lành tràn ngập tiếng lá xào xạc và tiếng dế kêu khi ngôi làng trở nên yên tĩnh vào lúc hoàng hôn.

  • The sky turned a darkening hue as the stars began to twinkle and the full moon rose into the sky, marking the end of yet another tranquil day at eventide.

    Bầu trời chuyển sang màu tối khi những vì sao bắt đầu lấp lánh và trăng tròn nhô lên, đánh dấu sự kết thúc của một ngày yên bình vào lúc hoàng hôn.

  • The silhouette of a lone silhouette could be seen walking along the empty beach at eventide, the sound of the waves crashing against the shore following them as they vanished into the shadows.

    Bóng hình của một bóng người đơn độc có thể được nhìn thấy đang đi dọc bãi biển vắng vẻ vào lúc hoàng hôn, tiếng sóng biển đập vào bờ theo sau họ cho đến khi họ biến mất vào bóng tối.

  • The local theater put on a captivating play that left the audience enthralled right up to the final scene as the lights dimmed at eventide.

    Nhà hát địa phương đã dàn dựng một vở kịch hấp dẫn khiến khán giả say mê cho đến cảnh cuối cùng khi ánh đèn mờ dần vào lúc hoàng hôn.

  • The small town's streets emptied out as the last of the shopkeepers locked their doors, leaving behind only a few nocturnal creatures scurrying through the alleys during eventide.

    Những con phố trong thị trấn nhỏ trở nên vắng tanh khi những người bán hàng cuối cùng khóa cửa, chỉ còn lại một vài sinh vật sống về đêm chạy qua các con hẻm vào lúc hoàng hôn.

  • The aromas of fresh-baked bread and piping-hot coffee wafted through the empty cafe as the barista swept the floors at eventide after a busy day.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng và cà phê nóng hổi lan tỏa khắp quán cà phê vắng vẻ khi nhân viên pha chế quét sàn vào buổi tối sau một ngày bận rộn.

  • The gentle buzz of cicadas in the trees lulled the town into a peaceful slumber as the birds retired to their nests at eventide.

    Tiếng ve sầu kêu rả rích trên cây đưa thị trấn vào giấc ngủ yên bình khi những chú chim về tổ lúc hoàng hôn.

  • The sound of carriages creaking down the cobblestone streets slowly died down as the city transformed into a hive of sleeping dreams at eventide.

    Tiếng xe ngựa kẽo kẹt chạy trên những con phố lát đá cuội dần dần nhỏ lại khi thành phố chuyển mình thành chốn bồng lai tiên cảnh vào lúc hoàng hôn.