Definition of daybreak

daybreaknoun

bình minh

/ˈdeɪbreɪk//ˈdeɪbreɪk/

"Daybreak" is a compound word that combines "day" and "break." While the meaning of "day" is self-explanatory, "break" in this context comes from the Old English word "brecan," meaning "to break." Historically, daybreak refers to the moment when the darkness of night is "broken" by the rising sun. This imagery of light overcoming darkness is reflected in the use of the word "break" to describe the dawn.

Summary
type danh từ
meaninglúc tảng sáng, lúc rạng đông
namespace
Example:
  • As the first rays of sunlight peeked over the horizon, the air was filled with the promise of a new day at daybreak.

    Khi những tia nắng đầu tiên ló dạng trên đường chân trời, không khí tràn ngập lời hứa về một ngày mới vào lúc rạng sáng.

  • The fisherman cast his net into the calm waters at daybreak, hoping to catch a bountiful harvest.

    Người đánh cá thả lưới xuống vùng nước lặng lúc rạng đông, hy vọng sẽ bắt được một vụ mùa bội thu.

  • The dew-covered grass glinted in the soft light of daybreak, painting a serene and peaceful scenery.

    Bãi cỏ phủ đầy sương lấp lánh trong ánh sáng dịu nhẹ của bình minh, vẽ nên một khung cảnh thanh bình và yên ả.

  • The cockerel's distinct crow echoed in the stillness of the morning, signaling the beginning of a new day at daybreak.

    Tiếng gà trống gáy vang vọng trong sự tĩnh lặng của buổi sáng, báo hiệu một ngày mới bắt đầu vào lúc rạng sáng.

  • The joggers in the park began their morning run, welcomed by the radiant aura of daybreak.

    Những người chạy bộ trong công viên bắt đầu chạy bộ buổi sáng, được chào đón bằng hào quang rạng rỡ của bình minh.

  • The soft hues of pink and orange shimmered across the sky, as the daybreak brought with it a new hope and a fresh start.

    Những sắc hồng và cam nhẹ nhàng lấp lánh trên bầu trời khi bình minh mang theo hy vọng mới và sự khởi đầu mới.

  • The sleepy town awakened from its slumber at daybreak, as the chirping of birds, the rustling of leaves, and the clanking of pots and pans broke the silence.

    Thị trấn buồn ngủ thức giấc vào lúc rạng sáng, khi tiếng chim hót, tiếng lá xào xạc và tiếng leng keng của xoong chảo phá vỡ sự im lặng.

  • The fishermen's boats silently lifted themselves onto the sand, left by the waves of the previous night, as the daybreak brought in the prospects of a new catch.

    Những chiếc thuyền đánh cá lặng lẽ trôi lên bãi cát do sóng biển đêm hôm trước để lại, khi bình minh hé mở triển vọng đánh bắt được nhiều cá mới.

  • The morning mist dispersed, leaving behind a colorful array of shadows and reflections at daybreak.

    Sương mù buổi sáng tan đi, để lại những bóng hình và hình ảnh phản chiếu đầy màu sắc lúc bình minh.

  • The fluttering of wings of a lark, the vibrant chirping of a sparrow, and the gentle rustle of leaves bidding goodbye to the tranquil night announced the onset of daybreak.

    Tiếng vỗ cánh của chim chiền chiện, tiếng hót líu lo của chim sẻ và tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng tạm biệt màn đêm yên tĩnh báo hiệu bình minh.