hoàng hôn
/dʌsk//dʌsk/Word OriginOld English dox ‘dark, swarthy’ and doxian ‘darken in colour’, of Germanic origin; related to Old High German tusin ‘darkish’; compare with dun. The noun dates from the early 17th cent. The change in form from -x to -sk occurred in Middle English.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời chuyển sang màu cam đậm, báo hiệu hoàng hôn đã đến.
Đường phố vắng tanh khi hoàng hôn buông xuống, nhuộm toàn bộ cảnh quan thành phố trong thứ ánh sáng mờ ảo của hoàng hôn.
Những chú chim trở về tổ khi ánh sáng dần tắt và hoàng hôn buông xuống, khiến thế giới trở nên im lặng trong đêm.
Những tia nắng ấm áp nhường chỗ cho cái ôm mát mẻ của hoàng hôn, mang đến một tâm trạng và bầu không khí mới.
Ánh hoàng hôn lấp lánh trên mặt nước, phản chiếu màu sắc của bầu trời khi ngày dần tan biến vào hoàng hôn.
Bầu trời rực rỡ sắc đỏ và cam lúc chạng vạng, một cảnh tượng mê hồn chạm đến trái tim của tất cả những ai chứng kiến.
Ngày kết thúc khi hoàng hôn buông xuống, mang lại sự yên tĩnh và thanh bình cho cảnh vật xung quanh.
Thế giới trở nên tĩnh lặng khi hoàng hôn buông xuống, bóng tối âm thầm lan tỏa khắp mọi ngóc ngách.
Những chiếc lá trên cây chuyển sang màu tro trong ánh sáng mờ ảo của hoàng hôn, báo hiệu màn đêm đang tới gần.
Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, để lại ánh sáng mờ ảo bao trùm thế giới trong sự im lặng huyền bí.