Definition of horizon

horizonnoun

Chân trời

/həˈraɪzn//həˈraɪzn/

The word "horizon" has its roots in ancient Greek, where it was called "φορέω γainted(phōréō g�gpuṭē)" meaning "carrying (or bearing) the land" or "land boundary." This refers to the line where the earth and sky meet, the point at which the land appears to stop and the horizon seems to begin. The term "horizon" entered the English language through French, where it was called "horizon" directly translating from its Greek origins. The Latin equivalent, "limus horizontes," means "horizon limit," implying that the horizon is the boundary where land and sky merge or meet. In modern English usage, the word is commonly used to describe the apparent line of sight where the earth meets the sky, but it also has chemical and astronomical meanings as well. In chemistry, an "extinction horizon" refers to the depth at which biological activity in sediment becomes minimal, and in astronomy, the "horizon" describes the boundary between the visible universe and that which is hidden from view due to the expanding cosmological horizon resulting from the Big Bang. Overall, the term "horizon" has evolved over time, encompassing a range of meanings tied to physics, astronomy, chemistry, and everyday usage, but all rooted in its ancient Greek origins of describing the meeting point between the earth and sky.

Summary
type danh từ
meaningchân trời
meaning(nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
meaning(địa lý,ddịa chất) tầng
typeDefault_cw
meaning(thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang
meaningapparent h. chân trời biểu kiến
meaningartificial h. chân trời giả
namespace

the furthest that you can see, where the sky seems to meet the land or the sea

nơi xa nhất mà bạn có thể nhìn thấy, nơi bầu trời dường như gặp đất liền hoặc biển cả

Example:
  • The sun sank below the horizon.

    Mặt trời đã lặn xuống dưới đường chân trời.

  • A ship appeared on the horizon.

    Một con tàu xuất hiện ở phía chân trời.

  • As the sun began to rise, the fiery orb slowly painted the horizon in hues of orange and pink.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, quả cầu lửa từ tô điểm đường chân trời bằng sắc cam và hồng.

  • The sailboat disappeared over the horizon, leaving a trail of white foam behind.

    Chiếc thuyền buồm biến mất khỏi đường chân trời, để lại một vệt bọt trắng phía sau.

  • The horizon stretched out endlessly, sea meeting sky in a seamless transition.

    Đường chân trời trải dài vô tận, biển hòa quyện với bầu trời trong một sự chuyển tiếp liền mạch.

Extra examples:
  • I watched the pale sun climb over the horizon.

    Tôi nhìn mặt trời nhợt nhạt leo lên phía chân trời.

  • Land was still out of sight beyond the horizon.

    Đất vẫn còn khuất tầm nhìn phía sau đường chân trời.

  • The captain scanned the horizon for any sign of other vessels.

    Thuyền trưởng nhìn khắp đường chân trời để tìm dấu hiệu của các tàu khác.

  • The moon was rising over the horizon.

    Mặt trăng đã nhô lên phía chân trời.

  • The sea stretched away to the distant horizon.

    Biển trải dài đến tận chân trời xa xăm.

the limit of your desires, knowledge or interests

giới hạn của mong muốn, kiến ​​thức hoặc sở thích của bạn

Example:
  • She wanted to travel to broaden her horizons.

    Cô muốn đi du lịch để mở rộng tầm nhìn của mình.

  • The company needs new horizons now.

    Công ty cần những chân trời mới ngay bây giờ.

Extra examples:
  • They had become aware of possibilities beyond their own limited horizons.

    Họ đã nhận thức được những khả năng vượt quá tầm nhìn hạn chế của chính họ.

  • Their horizons were limited to events within the town community.

    Tầm nhìn của họ bị giới hạn trong các sự kiện trong cộng đồng thị trấn.

  • My first trip to the theatre broadened my cultural horizons.

    Chuyến đi đầu tiên đến rạp hát đã mở rộng tầm nhìn văn hóa của tôi.

  • It is hoped that the course will open up new horizons for students.

    Hy vọng khóa học sẽ mở ra những chân trời mới cho sinh viên.

Related words and phrases

All matches

Idioms

on the horizon
likely to happen soon
  • There's trouble looming on the horizon.