Definition of envelopment

envelopmentnoun

sự bao bọc

/ɪnˈveləpmənt//ɪnˈveləpmənt/

The word "envelopment" has a rich history dating back to Old French and Latin. In Old French, the verb "envelopper" meant "to wrap around" or "to environ," which is derived from "en" meaning "in" and "volp" meaning "fold" or "wrap." This Old French verb is also related to the Latin words "involvere," meaning "to wrap around," and "volvere," meaning "to turn around." In Middle English (circa 14th century), the noun "envelopment" emerged, referring to the act of wrapping or surrounding something. Over time, the meaning expanded to include concepts such as encircling, surrounding, or encompassing, often in a figurative sense. Today, "envelopment" is used in various contexts, including physics (sametime space envelopment), philosophy (existential envelopment), and everyday language (emotional envelopment).

Summary
type danh từ
meaningsự bao, sự bao bọc, sự bao phủ
meaningvỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc
namespace
Example:
  • The dense forest provided a complete envelopment, blocking out all outside noise and creating a peaceful and secluded atmosphere.

    Khu rừng rậm rạp tạo nên sự bao bọc hoàn toàn, ngăn chặn mọi tiếng ồn bên ngoài và tạo nên bầu không khí yên bình và biệt lập.

  • The soundproofing in the recording studio created a near-total envelopment, allowing the musicians to focus solely on their performance.

    Hệ thống cách âm trong phòng thu âm tạo ra một không gian gần như hoàn toàn tách biệt, cho phép các nhạc sĩ tập trung hoàn toàn vào màn trình diễn của mình.

  • The thick fog shrouded the city in an eerie envelopment, obscuring the details of the buildings and making everything appear luminescent and otherworldly.

    Sương mù dày đặc bao phủ thành phố trong một lớp sương mù kỳ lạ, che khuất các chi tiết của tòa nhà và khiến mọi thứ trông sáng chói và kỳ lạ.

  • The giraffe's long neck stretched towards the leaves of the tall trees, enveloping them with its wide mouth and graceful movements.

    Chiếc cổ dài của hươu cao cổ vươn về phía những chiếc lá trên cây cao, bao bọc chúng bằng cái miệng rộng và những chuyển động duyên dáng.

  • The Butterfly Encounter exhibit at the zoo provided a unique and intimate envelopment, bringing visitors face-to-face with the delicate and colorful creatures as they fluttered about in their natural element.

    Triển lãm Gặp gỡ Bướm tại sở thú mang đến một không gian độc đáo và riêng tư, giúp du khách được tận mắt chứng kiến ​​những sinh vật mỏng manh và đầy màu sắc bay lượn trong môi trường tự nhiên của chúng.

  • The intense ocean currents enveloped the ship with a powerful force, making it feel as though it were being pulled under the water's surface.

    Dòng hải lưu mạnh mẽ bao bọc con tàu bằng một lực rất mạnh, khiến con tàu có cảm giác như đang bị kéo xuống dưới mặt nước.

  • The velvety petals of the rose enveloped its delicate center, protecting it from the outside world and creating a stunning visual display.

    Những cánh hoa hồng nhung mịn bao bọc lấy phần trung tâm mỏng manh của hoa, bảo vệ hoa khỏi thế giới bên ngoài và tạo nên một cảnh tượng tuyệt đẹp.

  • The warm embrace of the blankets enveloped the sleeping child, providing comfort and security as they drifted into a peaceful slumber.

    Chiếc chăn ấm áp bao bọc đứa trẻ đang ngủ, mang lại sự thoải mái và an toàn khi chúng chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The crowd at the concert was swept away by the envelopment of the music, losing themselves in the rhythm and melody that surrounded them.

    Đám đông tại buổi hòa nhạc đã bị cuốn hút bởi âm nhạc, họ đắm chìm vào nhịp điệu và giai điệu xung quanh.

  • The city skyline was shrouded in an enveloping orange glow as the sun dipped below the horizon, creating a mesmerizing and peaceful sight that lasted long into the evening.

    Đường chân trời của thành phố được bao phủ trong ánh sáng cam rực rỡ khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, tạo nên cảnh tượng mê hồn và yên bình kéo dài đến tận đêm khuya.