Definition of surrounding

surroundingadjective

sự vây quanh, sự bao quanh

/səˈraʊndɪŋ/

Definition of undefined

The word "surrounding" is a combination of the prefix "sur-" and the noun "rounding." "Sur-" is a prefix derived from the Old French "sor-" meaning "above" or "over." "Rounding" comes from the Middle English word "rounden," meaning "to make round," ultimately stemming from the Proto-Germanic word "hrundan." Therefore, "surrounding" literally means "to make round around something," implying an enclosure or a circle of things surrounding a central point.

Summary
type tính từ
meaningbao quanh, vây quanh
meaningphụ cận
examplethe surrounding country: vùng phụ cận, vùng ngoại vi
namespace
Example:
  • The park is surrounded by tall trees, providing a peaceful and tranquil atmosphere.

    Công viên được bao quanh bởi những cây cao, mang lại bầu không khí yên bình và tĩnh lặng.

  • The city is encompassed by sprawling mountain ranges, giving it a breathtaking natural backdrop.

    Thành phố được bao quanh bởi những dãy núi trải dài, tạo nên khung cảnh thiên nhiên ngoạn mục.

  • The building is encircled by busy traffic, making it difficult to cross the street.

    Tòa nhà bị bao quanh bởi dòng xe cộ đông đúc, khiến việc băng qua đường trở nên khó khăn.

  • The neighborhood is completely engulfed in darkness, thanks to a power outage that has left the city surrounding it without electricity.

    Khu phố này hoàn toàn chìm trong bóng tối do mất điện khiến toàn bộ thành phố xung quanh không có điện.

  • She was always surrounded by a crowd of loyal friends, making her feel secure and supported.

    Cô luôn được bao quanh bởi một đám bạn trung thành, khiến cô cảm thấy an toàn và được ủng hộ.

  • The artist's studio is bordered by rolling green hills that serve as the perfect setting for artistic inspiration.

    Xưởng vẽ của nghệ sĩ được bao quanh bởi những ngọn đồi xanh nhấp nhô, tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho cảm hứng nghệ thuật.

  • The museum is situated in the heart of the city, linking it to the surrounding neighborhoods and providing a cultural hub for the community.

    Bảo tàng tọa lạc tại trung tâm thành phố, kết nối thành phố với các khu phố xung quanh và là trung tâm văn hóa cho cộng đồng.

  • The airport is encircled by large runways that enable planes to take off and land safely.

    Sân bay được bao quanh bởi các đường băng lớn cho phép máy bay cất cánh và hạ cánh an toàn.

  • The hospital is enclosed by a peaceful and serene garden, acting as a tranquil escape for its patients.

    Bệnh viện được bao quanh bởi một khu vườn yên tĩnh và thanh bình, mang đến nơi nghỉ ngơi thư giãn cho bệnh nhân.

  • The mall is surrounded by an array of stores and restaurants, offering a diverse range of shopping and dining experiences for its patrons.

    Trung tâm mua sắm được bao quanh bởi một loạt các cửa hàng và nhà hàng, mang đến nhiều trải nghiệm mua sắm và ăn uống đa dạng cho khách hàng.

Related words and phrases

All matches