ôm
/ɪmˈbreɪs//ɪmˈbreɪs/The word "embrace" traces its roots back to the Old French word "embracer," which itself comes from the Latin "in bracchia," meaning "in arms." The original meaning was quite literal, referring to the act of holding someone in your arms. Over time, the meaning broadened to encompass the idea of accepting something warmly, including concepts, ideas, or even challenges. The word's evolution reflects how our understanding of "embrace" has shifted from a physical act to a more abstract concept of welcoming and accepting something fully.
an act of putting your arms around somebody as a sign of love or friendship
một hành động vòng tay quanh ai đó như một dấu hiệu của tình yêu hoặc tình bạn
Anh ôm cô vào lòng ấm áp.
Có những giọt nước mắt và những cái ôm khi họ nói lời chia tay.
Khi bước xuống lối đi, cô dâu ôm chặt người chồng mới cưới, tận hưởng khoảnh khắc đó.
Người chơi golf nhiệt tình tham gia vào sân chơi đầy thử thách, quyết tâm chinh phục mọi chướng ngại vật.
Các vũ công hòa mình vào âm nhạc, để âm nhạc dẫn dắt từng chuyển động của họ khi họ xoay tròn trên sàn.
the act of accepting an idea, a proposal, a set of beliefs, etc, especially when it is done with enthusiasm
hành động chấp nhận một ý tưởng, một đề xuất, một tập hợp niềm tin, v.v., đặc biệt khi nó được thực hiện với sự nhiệt tình
đất nước háo hức đón nhận công nghệ hiện đại
All matches