Definition of rely

relyverb

phụ thuộc

/rɪˈlaɪ//rɪˈlaɪ/

Word OriginMiddle English: from Old French relier ‘bind together’, from Latin religare, from re- (expressing intensive force) + ligare ‘bind’. The original sense was ‘gather together’, later ‘turn to, associate with’, which led to the sense ‘depend upon with confidence’.

namespace
Example:
  • Sarah relied on her teammates' support during the final match to secure the win.

    Sarah đã dựa vào sự hỗ trợ của đồng đội trong trận đấu cuối cùng để giành chiến thắng.

  • The company's success depends on its customers' loyalty, and they must continue to rely on them to grow.

    Sự thành công của công ty phụ thuộc vào lòng trung thành của khách hàng và họ phải tiếp tục dựa vào họ để phát triển.

  • As a busy parent, Lisa relies on babysitters to watch her children when she needs to attend important events.

    Là một bà mẹ bận rộn, Lisa phải nhờ người trông trẻ trông con khi cô cần tham dự các sự kiện quan trọng.

  • People who live in areas prone to natural disasters must learn to rely on their own resources and survival skills during emergencies.

    Người dân sống ở những khu vực dễ xảy ra thiên tai phải học cách dựa vào nguồn lực và kỹ năng sinh tồn của mình trong trường hợp khẩn cấp.

  • In order to succeed in her new role at work, Emily relies on her mentor's guidance and advice.

    Để thành công trong vai trò mới tại nơi làm việc, Emily dựa vào sự hướng dẫn và lời khuyên của người cố vấn.

  • The small business relies heavily on word-of-mouth recommendations from satisfied customers to build its reputation.

    Doanh nghiệp nhỏ này chủ yếu dựa vào lời giới thiệu truyền miệng của khách hàng hài lòng để xây dựng danh tiếng.

  • When flying internationally, travelers must rely on the airline's safety measures and professional crew to ensure their safe arrival at their destination.

    Khi bay quốc tế, hành khách phải tin tưởng vào các biện pháp an toàn của hãng hàng không và phi hành đoàn chuyên nghiệp để đảm bảo họ đến nơi an toàn.

  • The elderly couple relies on their adult children to provide them with the necessary emotional and practical support as they enter their golden years.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi dựa vào con cái đã trưởng thành để cung cấp cho họ sự hỗ trợ về mặt tình cảm và thực tế cần thiết khi họ bước vào tuổi già.

  • The government must rely on its intelligence agencies to gather accurate and timely information about potential threats to national security.

    Chính phủ phải dựa vào các cơ quan tình báo để thu thập thông tin chính xác và kịp thời về các mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh quốc gia.

  • Struggling students often rely on private tutors to help them understand difficult concepts and improve their grades.

    Học sinh gặp khó khăn thường nhờ gia sư riêng giúp hiểu các khái niệm khó và cải thiện điểm số.