Definition of enticingly

enticinglyadverb

một cách hấp dẫn

/ɪnˈtaɪsɪŋli//ɪnˈtaɪsɪŋli/

The word "enticingly" has its roots in the 15th century. It comes from the Old French word "enticier," which means "to tempt" or "to allure." This Old French word is derived from the Latin words "in" (meaning "in" or "into") and "ticare" (meaning "to entice" or "to allure"). Initially, "enticingly" was used to describe something that attracts or tempts someone, often with a sense of allure or fascination. Over time, the word gained connotations of charm, attractiveness, and charm. In modern English, "enticingly" is often used to describe something that is seductive, captivating, or alluring.

Summary
typephó từ
meaninghấp dẫn, thú vị
namespace
Example:
  • The aroma of freshly baked cookies wafted through the air, enticingly beckoning me to the kitchen.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng lan tỏa trong không khí, hấp dẫn mời gọi tôi vào bếp.

  • The colorful stack of books on the coffee table called out to me, enticingly promising a world of adventure.

    Chồng sách đầy màu sắc trên bàn cà phê thu hút tôi, hứa hẹn một thế giới phiêu lưu đầy hấp dẫn.

  • The sparkling pool glowed enticingly in the sunlight, tempting me to dive in and cool off.

    Hồ nước lấp lánh tỏa sáng quyến rũ dưới ánh nắng mặt trời, khiến tôi muốn nhảy xuống và ngâm mình trong làn nước mát.

  • The sound of gentle rainfall and birds chirping outside my window invigorated my senses, enticingly pulling me towards a peaceful nap.

    Tiếng mưa rơi nhẹ nhàng và tiếng chim hót ngoài cửa sổ đánh thức các giác quan của tôi, lôi cuốn tôi vào giấc ngủ trưa yên bình.

  • The rich fragrance of coffee brewing in the morning air attracted me with its delicious aroma, enticingly enthralling my senses.

    Mùi thơm nồng nàn của cà phê pha trong không khí buổi sáng thu hút tôi bằng hương thơm ngon của nó, mê hoặc các giác quan của tôi.

  • The sizzling of steak on the grill made my mouth water with anticipation, enticingly leading me towards an indulgent summer feast.

    Tiếng xèo xèo của miếng bít tết trên vỉ nướng khiến tôi thèm thuồng, hấp dẫn tôi đến với bữa tiệc mùa hè xa hoa.

  • The dulcet notes of the flute in the background conjured a lovingly enchanted melody, enticingly lending a captivating grace to my listening embrace.

    Những nốt nhạc du dương của tiếng sáo ở phía sau gợi lên một giai điệu mê hoặc đầy yêu thương, quyến rũ mang đến cho tôi sự lắng nghe say đắm.

  • The glossy brochure nestled in the depths of my mailbox appealed to me, enticingly unfolding a world of possibilities.

    Tờ rơi bóng loáng nằm sâu trong hòm thư của tôi hấp dẫn tôi, mở ra một thế giới đầy tiềm năng.

  • The inviting roar of the waves underneath my feet sent shivers down my spine, enticingly coaxing me towards the shore.

    Tiếng sóng biển gầm thét dưới chân khiến tôi rùng mình, thôi thúc tôi tiến về phía bờ.

  • The tranquil serenity of a sun-kissed afternoon stoked my senses, enticingly filling me with an idyllic disposition.

    Sự thanh bình yên ả của một buổi chiều đầy nắng đã đánh thức các giác quan của tôi, khiến tôi cảm thấy thích thú với tâm trạng bình dị.