Definition of tantalizingly

tantalizinglyadverb

một cách hấp dẫn

/ˈtæntəlaɪzɪŋli//ˈtæntəlaɪzɪŋli/

The word "tantalizingly" is an adverb that means in a way that is tantalizing, which means teasing or tempting in an appealing but frustrating manner. The word has its roots in Greek mythology. In Greek mythology, Tantalus was a king who was punished by being placed in a pool of water with fruit trees above him. Every time he tried to take a drink, the pool would disappear, and every time he tried to eat a piece of fruit, the trees would move out of his reach. This mythological story is where the word "tantalize" originates. The word "tantalizingly" was first used in the late 17th century, and it means to tease or tempt someone in a way that is reminiscent of Tantalus' eternal torment. When something is described as being "tantalizingly" appealing, it means that it is tempting and alluring, but also out of reach or unattainable.

namespace
Example:
  • The aroma of freshly baked pastries tantalizingly wafted through the air as I entered the bakery.

    Mùi thơm của những chiếc bánh mới nướng lan tỏa trong không khí khi tôi bước vào tiệm bánh.

  • The description of the new restaurant's dishes left my mouth watering and mind tantalizingly contemplating the flavors.

    Miêu tả về các món ăn của nhà hàng mới khiến tôi thèm thuồng và háo hức mong chờ hương vị của chúng.

  • The tantalizingly crisp apples beckoned to me from the fruit bowl, and I couldn't resist taking a bite.

    Những quả táo giòn tan hấp dẫn từ bát trái cây vẫy gọi tôi, và tôi không thể cưỡng lại việc cắn một miếng.

  • The preview of the upcoming movie left me on the edge of my seat, tantalizingly unsure of what great action sequences awaited me.

    Đoạn giới thiệu về bộ phim sắp ra mắt khiến tôi hồi hộp, không biết những cảnh hành động tuyệt vời nào đang chờ đón mình.

  • The smell of sizzling bacon tantalizingly captured my attention from across the cafeteria.

    Mùi thịt xông khói xèo xèo hấp dẫn sự chú ý của tôi từ phía bên kia căng tin.

  • The tantalizingly smart marketing campaign left the competitors scrambling to catch up.

    Chiến dịch tiếp thị thông minh hấp dẫn này khiến các đối thủ phải vội vã đuổi kịp.

  • The tantalizingly intricate details and mesmerizing visuals of the painting beckoned me to come closer and admire every stroke.

    Những chi tiết phức tạp hấp dẫn và hình ảnh mê hoặc của bức tranh mời gọi tôi đến gần hơn và chiêm ngưỡng từng nét vẽ.

  • The tantalizingly fresh flowers in the refrigerator tantalizingly beckoned me to create a stunning flower arrangement.

    Những bông hoa tươi tắn hấp dẫn trong tủ lạnh đã thôi thúc tôi tạo ra một bình hoa tuyệt đẹp.

  • The tantalizingly rich aroma of fresh coffee wafted through my living room, promising a perfect start to my day.

    Mùi thơm nồng nàn quyến rũ của cà phê tươi lan tỏa khắp phòng khách, hứa hẹn một khởi đầu hoàn hảo cho ngày mới.

  • The tantalizingly alluring features of the new smartphone left me truly impressed and eager to own it.

    Những tính năng hấp dẫn của chiếc điện thoại thông minh mới khiến tôi thực sự ấn tượng và mong muốn sở hữu nó.