Definition of energy drink

energy drinknoun

đồ uống tăng lực

/ˈenədʒi drɪŋk//ˈenərdʒi drɪŋk/

The term "energy drink" first emerged in the 1980s to describe a type of beverage designed to provide an instant burst of energy and alertness. This new category of drinks gained popularity as a response to the growing demand for caffeine-rich alternatives to traditional soft drinks. The original energy drink was developed in Sweden in the late 1970s, and it was sold under the brand name "Red Bull" (known as "Rött Kul" in Swedish). The drink contained high levels of caffeine, taurine (an amino acid), and other stimulants aimed at improving cognitive function and boosting physical performance, particularly during endurance exercises. The success of Red Bull led to a proliferation of energy drink brands in the market, each with its own unique formulation of caffeine, sugar, vitamins, and other additives. These drinks were particularly popular among athletes, gym-goers, and students looking for an extra boost of energy and focus. The widespread use of energy drinks has raised concerns about their potential health impacts, particularly regarding excessive caffeine intake. Some experts have also questioned the science behind the supposed benefits of these drinks, citing the lack of rigorous scientific studies supporting their use. Nevertheless, energy drinks continue to be a multibillion-dollar industry, targeting consumers with busy lifestyles and demanding schedules.

namespace
Example:
  • After a long night of studying, I reached for an energy drink to help me power through my morning classes.

    Sau một đêm dài học tập, tôi đã uống một thức uống tăng lực để giúp tôi có đủ năng lượng cho các lớp học buổi sáng.

  • The athlete gulped down an energy drink before the race to give himself a much-needed boost.

    Vận động viên này đã uống một ngụm nước tăng lực trước cuộc đua để có thêm năng lượng cần thiết.

  • The busy professional sipped on an energy drink throughout the day to keep himself alert and focused.

    Người chuyên nghiệp bận rộn này nhấp một ngụm đồ uống tăng lực suốt cả ngày để giữ mình tỉnh táo và tập trung.

  • The concert-goer consumed an energy drink to give herself an extra shot of adrenaline for the show.

    Người đi xem hòa nhạc đã uống một thức uống tăng lực để có thêm adrenaline cho buổi biểu diễn.

  • The road-tripping friends packed plenty of energy drinks for the long drive ahead.

    Những người bạn đi phượt đã chuẩn bị rất nhiều đồ uống tăng lực cho chặng đường dài phía trước.

  • The gamer chugged an energy drink before starting his tournament to ensure he had enough stamina to compete.

    Game thủ này đã uống một ngụm đồ uống tăng lực trước khi bắt đầu giải đấu để đảm bảo rằng anh có đủ sức lực để thi đấu.

  • The nurse relied on energy drinks to help her stay awake during long shifts at the hospital.

    Cô y tá này đã phải dùng đồ uống tăng lực để giúp cô tỉnh táo trong ca làm việc dài ở bệnh viện.

  • The college student downed an energy drink before a big exam to help her stay focused and sharp.

    Nữ sinh viên đã uống một ly nước tăng lực trước kỳ thi quan trọng để giúp cô tập trung và tỉnh táo.

  • The writer guzzled an energy drink to fuel his creativity and help him churn out pages of writing.

    Nhà văn đã uống một ngụm nước tăng lực để tiếp thêm năng lượng cho sự sáng tạo và giúp anh viết ra những trang văn.

  • The parent reached for an energy drink to give himself the energy he needed to play and interact with his rowdy children.

    Người cha với lấy một chai nước tăng lực để có đủ năng lượng chơi đùa và tương tác với những đứa con hiếu động của mình.