nhân sâm
/ˈdʒɪnseŋ//ˈdʒɪnseŋ/The word "ginseng" is derived from the Korean language, where it is known as "in sam" which translates to "man root". This name refers to the root's shape, which resembles the body of a man when it is properly prepared. In Chinese, the word for ginseng is "ren shen," meaning "human root" or "man's root". The use of ginseng as a medicinal herb dates back over 2,000 years in East Asia, and the plant's English name comes from the Chinese word "jīn" (meaning "authentic") and the Korean word "seng" (meaning "seed"; this refers to the fact that ginseng was originally believed to be a type of plant seed.) Today, ginseng is commonly used in traditional medicines, as well as in food and beverages, due to its supposed health benefits, such as increased energy, improved cognitive function, and reduced stress.
Nhân sâm, một loại thảo mộc truyền thống của Trung Quốc, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để tăng cường năng lượng và sức khỏe tổng thể.
Rễ nhân sâm trong thực phẩm bổ sung này được hái bằng tay từ các trang trại hữu cơ ở Hàn Quốc.
Một số người uống trà nhân sâm như một phương thuốc tự nhiên giúp kiểm soát căng thẳng.
Với danh tiếng là loại thảo dược trường thọ, nhân sâm đã trở nên phổ biến trong các sản phẩm bổ sung và làm đẹp.
Các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục tìm hiểu về đặc tính chống ung thư tiềm tàng của nhân sâm.
Nhân sâm là chất thích nghi tự nhiên, có nghĩa là nó giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng và tăng cường khả năng phục hồi tổng thể.
Nhân sâm cũng có thể có tác động tích cực đến chức năng nhận thức, đó là lý do tại sao đôi khi nó được dùng như một chất tăng cường trí nhớ.
Các vận động viên đôi khi dùng thực phẩm bổ sung nhân sâm trước khi thi đấu để tăng cường sức bền và sự tập trung.
Không giống như nhân sâm, gừng thường được sử dụng nhiều hơn trong các công thức nấu ăn phổ biến vì hương vị và đặc tính dược liệu của nó.
Một số người cảnh báo không nên tiêu thụ quá nhiều nhân sâm vì nó có thể dẫn đến những tác dụng phụ tiêu cực như bồn chồn và mất ngủ.